Bản dịch của từ Collective noun trong tiếng Việt
Collective noun

Collective noun (Noun)
A team is a collective noun for a group of players.
Đội là một danh từ tập hợp cho một nhóm cầu thủ.
A collective noun does not refer to individuals separately.
Danh từ tập hợp không đề cập đến từng cá nhân riêng lẻ.
Is 'family' a collective noun for relatives living together?
Có phải 'gia đình' là một danh từ tập hợp cho người thân sống chung không?
A family often gathers for holiday celebrations and special events.
Một gia đình thường tụ tập vào các dịp lễ và sự kiện đặc biệt.
A flock of birds did not fly over the city yesterday.
Một bầy chim đã không bay qua thành phố hôm qua.
Is a team more effective than individuals in solving social issues?
Một đội có hiệu quả hơn cá nhân trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Danh từ tập hợp (collective noun) là một loại danh từ chỉ nhóm hoặc tập hợp các cá thể, ví dụ như "đoàn", "đội", hay "bầy". Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách chia động từ có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, danh từ tập hợp thường được coi là số nhiều và chia động từ theo số nhiều, trong khi tiếng Anh Mỹ thường coi chúng là số ít. Sự hiểu biết về cách sử dụng danh từ tập hợp giúp cải thiện khả năng giao tiếp và văn viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất