Bản dịch của từ Collective noun trong tiếng Việt

Collective noun

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collective noun (Noun)

01

Danh từ dùng để chỉ một nhóm cá nhân hoặc vật được coi là một đơn vị.

A noun that refers to a group of individuals or things considered as a single unit.

Ví dụ

A team is a collective noun for a group of players.

Đội là một danh từ tập hợp cho một nhóm cầu thủ.

A collective noun does not refer to individuals separately.

Danh từ tập hợp không đề cập đến từng cá nhân riêng lẻ.

Is 'family' a collective noun for relatives living together?

Có phải 'gia đình' là một danh từ tập hợp cho người thân sống chung không?

02

Ví dụ bao gồm 'đội', 'đàn' và 'gia đình'.

Examples include team flock and family.

Ví dụ

A family often gathers for holiday celebrations and special events.

Một gia đình thường tụ tập vào các dịp lễ và sự kiện đặc biệt.

A flock of birds did not fly over the city yesterday.

Một bầy chim đã không bay qua thành phố hôm qua.

Is a team more effective than individuals in solving social issues?

Một đội có hiệu quả hơn cá nhân trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collective noun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collective noun

Không có idiom phù hợp