Bản dịch của từ Collects trong tiếng Việt
Collects

Collects (Verb)
Tập hợp lại; tích lũy.
To gather together to accumulate
She collects data from various sources for her IELTS research.
Cô ấy thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau cho nghiên cứu IELTS của mình.
He does not collect enough evidence to support his IELTS essay.
Anh ấy không thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ bài luận IELTS của mình.
Do you think it is important to collect examples for IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng việc thu thập các ví dụ cho phần nói IELTS quan trọng không?
She collects donations for charity every weekend.
Cô ấy thu tiền quyên góp cho từ thiện mỗi cuối tuần.
He doesn't collect fees for the social event tickets.
Anh ấy không thu phí cho vé sự kiện xã hội.
Do they collect signatures to support the community project?
Họ có thu chữ ký để ủng hộ dự án cộng đồng không?
He collects data for his IELTS writing task.
Anh ta thu thập dữ liệu cho bài viết IELTS của mình.
She doesn't collect enough examples for her speaking practice.
Cô ấy không thu thập đủ ví dụ cho việc luyện nói của mình.
Does John collect information about social issues for his IELTS?
John có thu thập thông tin về các vấn đề xã hội cho IELTS của mình không?
Dạng động từ của Collects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Collected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Collected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Collects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Collecting |
Collects (Noun)
The museum collects artifacts from various cultures around the world.
Bảo tàng thu thập các hiện vật từ nhiều văn hóa trên thế giới.
She rarely collects stamps, preferring to collect vintage postcards instead.
Cô ấy hiếm khi sưu tập tem, thích sưu tập bưu thiếp cổ hơn.
Does the library collect books on a specific topic or genre?
Thư viện có thu thập sách về một chủ đề hoặc thể loại cụ thể không?
Họ từ
Từ "collects" là dạng động từ số nhiều của "collect", mang nghĩa thu thập hoặc gom lại. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tập hợp các đối tượng, thông tin hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "collects" không thay đổi về hình thức viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm cuối hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học xã hội và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



