Bản dịch của từ Colligate trong tiếng Việt
Colligate

Colligate (Verb)
Social media can colligate different communities around shared interests and goals.
Mạng xã hội có thể kết nối các cộng đồng khác nhau xung quanh sở thích và mục tiêu chung.
Social issues do not always colligate with political discussions in debates.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng liên quan đến các cuộc thảo luận chính trị trong các cuộc tranh luận.
How can we colligate various social groups for the charity event?
Làm thế nào chúng ta có thể kết nối các nhóm xã hội khác nhau cho sự kiện từ thiện?
Họ từ
Từ "colligate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colligare", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ nghĩa học, từ này biểu thị hành động nhóm hoặc tổ chức các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất dựa trên các đặc điểm chung. Trong tiếng Anh, "colligate" ít được sử dụng hơn so với các từ tương tự, và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngôn ngữ học và nghiên cứu ngữ nghĩa. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa của từ này.
Từ "colligate" có gốc Latin từ "colligere", nghĩa là "thu thập" hoặc "tập hợp lại". Tiền tố "col-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "ligare" có nghĩa là "gắn kết". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và hệ thống hóa dữ liệu hoặc kiến thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khái niệm lắp ghép và liên kết các phần tử rời rạc thành một cấu trúc thống nhất.
Từ "colligate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng dưới mức trung bình. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong ngữ vực ngữ nghĩa liên quan đến ngôn ngữ, ngữ pháp và tri thức khoa học. "Colligate" ngụ ý việc kết nối hoặc liên kết các yếu tố khác nhau, thường để diễn đạt mối quan hệ giữa chúng trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp