Bản dịch của từ Collopping trong tiếng Việt
Collopping
Noun [U/C]
Collopping (Noun)
Ví dụ
The punishment of collopping was used in old Cornwall for serious crimes.
Hình phạt collopping đã được sử dụng ở Cornwall xưa cho tội nghiêm trọng.
They did not believe collopping was an effective punishment in modern society.
Họ không tin rằng collopping là hình phạt hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Is collopping still practiced in any part of Cornwall today?
Liệu collopping vẫn được thực hiện ở bất kỳ nơi nào của Cornwall hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Collopping
Không có idiom phù hợp