Bản dịch của từ Collopping trong tiếng Việt

Collopping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collopping (Noun)

01

(cornwall, lỗi thời) một đòn roi.

Cornwall obsolete a flogging.

Ví dụ

The punishment of collopping was used in old Cornwall for serious crimes.

Hình phạt collopping đã được sử dụng ở Cornwall xưa cho tội nghiêm trọng.

They did not believe collopping was an effective punishment in modern society.

Họ không tin rằng collopping là hình phạt hiệu quả trong xã hội hiện đại.

Is collopping still practiced in any part of Cornwall today?

Liệu collopping vẫn được thực hiện ở bất kỳ nơi nào của Cornwall hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collopping

Không có idiom phù hợp