Bản dịch của từ Colly trong tiếng Việt

Colly

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colly (Adjective)

kˈɑli
kɑlli
01

(anh, phương ngữ) đen như than.

(britain, dialect) black as coal.

Ví dụ

Her colly hair matched her dark mood perfectly.

Tóc colly của cô ấy khớp hoàn hảo với tâm trạng u ám của cô ấy.

The colly clouds signaled an impending storm.

Những đám mây colly báo hiệu một cơn bão sắp tới.

The colly attire at the funeral reflected the somber atmosphere.

Trang phục colly ở đám tang phản ánh bầu không khí u buồn.

Colly (Verb)

kˈɑli
kɑlli
01

(nghĩa cổ) làm đen như than.

(transitive, archaic) to make black, as with coal.

Ví dụ

The chimney sweep would colly his face with soot.

Người hút bụi lò sẽ làm mặt mình đen bằng tro.

In the Victorian era, children would colly their hands playing outside.

Trong thời đại Victoria, trẻ em sẽ làm đen tay chơi ngoài trời.

She accidentally collied her dress by leaning against the coal stove.

Cô ấy tình cờ làm đen chiếc váy bằng cách dựa vào lò than.

Colly (Noun)

kˈɑli
kɑlli
01

(ngày) cách viết khác của collie.

(dated) alternative spelling of collie.

Ví dụ

The colly was a loyal companion to the shepherd.

Con colly là bạn đồng hành trung thành của người chăn cừu.

The colly herded the sheep with great skill.

Con colly đã đẩy cừu với sự khéo léo.

The colly's intelligence impressed the villagers.

Sự thông minh của con colly làm ấn tượng với người dân làng.

02

(anh, phương ngữ) một con chim đen.

(britain, dialect) a blackbird.

Ví dụ

Colly sang beautifully in the early morning.

Colly hát đẹp vào buổi sáng sớm.

The colly's nest was hidden in the bushes.

Tổ của colly được giấu trong bụi cây.

People enjoyed watching the colly feed its chicks.

Mọi người thích xem colly cho ăn những con non.

03

(anh, phương ngữ) soot.

(britain, dialect) soot.

Ví dụ

The colly on the chimney needed cleaning.

Vết than trên ống khói cần phải lau sạch.

The old house was covered in colly from the fireplace.

Ngôi nhà cũ bị phủ đầy than từ lò sưởi.

The colly on the walls indicated a lack of maintenance.

Vết than trên tường cho thấy thiếu việc bảo dưỡng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colly

Không có idiom phù hợp