Bản dịch của từ Colly trong tiếng Việt
Colly

Colly (Adjective)
Her colly hair matched her dark mood perfectly.
Tóc colly của cô ấy khớp hoàn hảo với tâm trạng u ám của cô ấy.
The colly clouds signaled an impending storm.
Những đám mây colly báo hiệu một cơn bão sắp tới.
The colly attire at the funeral reflected the somber atmosphere.
Trang phục colly ở đám tang phản ánh bầu không khí u buồn.
Colly (Verb)
(nghĩa cổ) làm đen như than.
(transitive, archaic) to make black, as with coal.
The chimney sweep would colly his face with soot.
Người hút bụi lò sẽ làm mặt mình đen bằng tro.
In the Victorian era, children would colly their hands playing outside.
Trong thời đại Victoria, trẻ em sẽ làm đen tay chơi ngoài trời.
She accidentally collied her dress by leaning against the coal stove.
Cô ấy tình cờ làm đen chiếc váy bằng cách dựa vào lò than.
Colly (Noun)
(ngày) cách viết khác của collie.
(dated) alternative spelling of collie.
The colly was a loyal companion to the shepherd.
Con colly là bạn đồng hành trung thành của người chăn cừu.
The colly herded the sheep with great skill.
Con colly đã đẩy cừu với sự khéo léo.
The colly's intelligence impressed the villagers.
Sự thông minh của con colly làm ấn tượng với người dân làng.
Colly sang beautifully in the early morning.
Colly hát đẹp vào buổi sáng sớm.
The colly's nest was hidden in the bushes.
Tổ của colly được giấu trong bụi cây.
People enjoyed watching the colly feed its chicks.
Mọi người thích xem colly cho ăn những con non.
The colly on the chimney needed cleaning.
Vết than trên ống khói cần phải lau sạch.
The old house was covered in colly from the fireplace.
Ngôi nhà cũ bị phủ đầy than từ lò sưởi.
The colly on the walls indicated a lack of maintenance.
Vết than trên tường cho thấy thiếu việc bảo dưỡng.
Họ từ
Từ "colly" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho bẩn, đặc biệt là bám bụi hoặc đất. Đây là một từ ít gặp trong ngữ cảnh hằng ngày và thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh trang trọng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, sự phổ biến của nó chủ yếu ở các tác phẩm văn học hơn là trong giao tiếp thông thường. Ngoài ra, "colly" có thể được nhắc đến như một thuật ngữ trong các lĩnh vực chuyên môn về đất đai hoặc môi trường.
Từ "colly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collum", nghĩa là "cổ", cùng với gốc từ cổ Anglo-Norman "coler", ám chỉ đến việc làm bẩn hoặc nhuộm đen. Trong tiếng Anh, "colly" được sử dụng để chỉ hành động làm bẩn, thường liên quan đến bụi hoặc bẩn dính vào cơ thể hoặc quần áo. Sự phát triển nghĩa này có liên quan đến hình ảnh của việc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, dẫn đến sự ô nhiễm hoặc ô uế.
Từ "colly" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không thường được sử dụng do tính chất chuyên biệt và không phổ biến trong văn viết chính thống. Ở các tình huống khác, "colly" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động làm bẩn hoặc rối loạn, nhưng vẫn hạn chế trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cách dùng và ngữ nghĩa của từ này là cần thiết cho học viên trong việc nâng cao vốn từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp