Bản dịch của từ Cologne trong tiếng Việt

Cologne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cologne (Noun)

01

Eau de cologne hoặc nước vệ sinh có mùi thơm tương tự.

Eau de cologne or similarly scented toilet water.

Ví dụ

I bought a new cologne for my friend's birthday party.

Tôi đã mua một loại nước hoa mới cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.

She doesn't wear cologne because she prefers natural scents.

Cô ấy không sử dụng nước hoa vì cô ấy thích mùi tự nhiên.

Which cologne do you think smells the best at social events?

Bạn nghĩ loại nước hoa nào có mùi thơm nhất trong các sự kiện xã hội?

02

Một thành phố công nghiệp và đại học ở miền tây nước đức, ở bắc rhine-westphalia; dân số 989.800 (ước tính năm 2006). được thành lập bởi người la mã và nằm trên sông rhine, cologne nổi tiếng với nhà thờ thời trung cổ.

An industrial and university city in western germany in north rhinewestphalia population 989800 est 2006 founded by the romans and situated on the river rhine cologne is notable for its medieval cathedral.

Ví dụ

Cologne has a population of about 989,800 people as of 2006.

Cologne có dân số khoảng 989.800 người vào năm 2006.

Cologne is not just a city; it's a cultural hub in Germany.

Cologne không chỉ là một thành phố; nó là trung tâm văn hóa ở Đức.

Is Cologne famous for its medieval cathedral and vibrant social life?

Cologne có nổi tiếng với nhà thờ medieval và đời sống xã hội sôi động không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cologne cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cologne

Không có idiom phù hợp