Bản dịch của từ Cologne trong tiếng Việt

Cologne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cologne(Noun)

kˈɒlɒɡn
ˈkɑɫɔɡn
01

Một loại dung dịch thơm được làm từ tinh dầu và cồn, dùng làm nước hoa.

A fragrant liquid made from essential oils and alcohol used as a perfume

Ví dụ
02

Một thành phố ở Đức nằm bên dòng sông Rhine.

A city in Germany located on the Rhine River

Ví dụ
03

Một loại nước hoa có mùi hương nhẹ nhàng hơn so với các loại nước hoa truyền thống thường được nam giới sử dụng.

A type of perfume with a lighter scent compared to traditional perfumes often used by men

Ví dụ

Họ từ