Bản dịch của từ Colon trong tiếng Việt
Colon

Colon(Noun)
Dấu chấm câu (:) được sử dụng để đặt trước danh sách các mục, một câu trích dẫn hoặc phần mở rộng hoặc giải thích.
A punctuation mark (:) used to precede a list of items, a quotation, or an expansion or explanation.
Cảng chính của Panama, ở đầu Caribe của Kênh đào Panama; dân số 87.800 (ước tính năm 2009). Nó được thành lập vào năm 1850 bởi William Aspinwall người Mỹ (1807–55), người mà ban đầu nó được đặt tên theo.
The chief port of Panama, at the Caribbean end of the Panama Canal; population 87,800 (est. 2009). It was founded in 1850 by the American William Aspinwall (1807–55), after whom it was originally named.
Dạng danh từ của Colon (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Colon | Colons |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "colon" có nghĩa là " dấu hai chấm" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự phân cách giữa các phần của câu hoặc danh sách. Trong y học, "colon" còn chỉ đại tràng, bộ phận trong hệ tiêu hóa. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm của từ này có sự khác biệt: người Anh phát âm gần giống "kəʊ.lən", trong khi người Mỹ phát âm là "ˈkoʊ.lɑːn". Việc sử dụng trong ngữ cảnh cũng tương đối tương đồng, nhưng có thể khác nhau về cách viết và ngữ nghĩa trong một số trường hợp.
Từ "colon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", có nghĩa là "người canh tác" hoặc "người định cư". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ phần ruột già, phản ánh chức năng của nó trong hệ tiêu hóa, nơi hấp thụ nước và hình thành phân. Sự phát triển của nghĩa này bắt nguồn từ khái niệm về sự phát triển và nuôi dưỡng, tương tự như vai trò của người canh tác trong việc tạo ra và duy trì nguồn sống.
Từ "colon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading khi thí sinh cần sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu danh sách hoặc giải thích thêm. Trong ngữ cảnh chung, "colon" thường được sử dụng trong văn viết kỹ thuật và học thuật, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc thông tin rõ ràng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải phẫu học, khi đề cập đến phần ruột kết trong cơ thể người.
Họ từ
Từ "colon" có nghĩa là " dấu hai chấm" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự phân cách giữa các phần của câu hoặc danh sách. Trong y học, "colon" còn chỉ đại tràng, bộ phận trong hệ tiêu hóa. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm của từ này có sự khác biệt: người Anh phát âm gần giống "kəʊ.lən", trong khi người Mỹ phát âm là "ˈkoʊ.lɑːn". Việc sử dụng trong ngữ cảnh cũng tương đối tương đồng, nhưng có thể khác nhau về cách viết và ngữ nghĩa trong một số trường hợp.
Từ "colon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", có nghĩa là "người canh tác" hoặc "người định cư". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ phần ruột già, phản ánh chức năng của nó trong hệ tiêu hóa, nơi hấp thụ nước và hình thành phân. Sự phát triển của nghĩa này bắt nguồn từ khái niệm về sự phát triển và nuôi dưỡng, tương tự như vai trò của người canh tác trong việc tạo ra và duy trì nguồn sống.
Từ "colon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading khi thí sinh cần sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu danh sách hoặc giải thích thêm. Trong ngữ cảnh chung, "colon" thường được sử dụng trong văn viết kỹ thuật và học thuật, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc thông tin rõ ràng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải phẫu học, khi đề cập đến phần ruột kết trong cơ thể người.
