Bản dịch của từ Colon trong tiếng Việt
Colon

Colon (Noun)
I paid 500 colons for the meal in Costa Rica.
Tôi đã trả 500 dấu hai chấm cho bữa ăn ở Costa Rica.
She exchanged dollars for colons before traveling to El Salvador.
Cô ấy đổi đô la lấy dấu hai chấm trước khi đi du lịch đến El Salvador.
The local market accepts both colons and US dollars.
Thị trường địa phương chấp nhận cả dấu hai chấm và đô la Mỹ.
The doctor found a polyp in his colon during the check-up.
Bác sĩ đã tìm thấy một polyp trong đại tràng của anh ấy khi kiểm tra.
She experienced severe pain in her colon after eating spicy food.
Cô ấy bị đau dữ dội ở đại tràng sau khi ăn đồ cay.
Colon cancer screening is crucial for early detection and treatment.
Sàng lọc ung thư ruột kết là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.
Dấu chấm câu (:) được sử dụng để đặt trước danh sách các mục, một câu trích dẫn hoặc phần mở rộng hoặc giải thích.
A punctuation mark (:) used to precede a list of items, a quotation, or an expansion or explanation.
In the invitation, a colon separated the date and time.
Trong lời mời, một dấu hai chấm ngăn cách ngày và giờ.
The colon in the speech highlighted the main points.
Dấu hai chấm trong bài phát biểu nêu bật những điểm chính.
The social media post included a colon before the hashtags.
Bài đăng trên mạng xã hội có dấu hai chấm trước thẻ bắt đầu bằng #.
Cảng chính của panama, ở đầu caribe của kênh đào panama; dân số 87.800 (ước tính năm 2009). nó được thành lập vào năm 1850 bởi william aspinwall người mỹ (1807–55), người mà ban đầu nó được đặt tên theo.
The chief port of panama, at the caribbean end of the panama canal; population 87,800 (est. 2009). it was founded in 1850 by the american william aspinwall (1807–55), after whom it was originally named.
Colon is a bustling port city in Panama.
Colon là một thành phố cảng nhộn nhịp ở Panama.
The population of Colon is estimated to be 87,800.
Dân số của Colon ước tính là 87.800 người.
William Aspinwall founded Colon in 1850.
William Aspinwall thành lập Colon vào năm 1850.
Dạng danh từ của Colon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colon | Colons |
Họ từ
Từ "colon" có nghĩa là " dấu hai chấm" trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự phân cách giữa các phần của câu hoặc danh sách. Trong y học, "colon" còn chỉ đại tràng, bộ phận trong hệ tiêu hóa. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm của từ này có sự khác biệt: người Anh phát âm gần giống "kəʊ.lən", trong khi người Mỹ phát âm là "ˈkoʊ.lɑːn". Việc sử dụng trong ngữ cảnh cũng tương đối tương đồng, nhưng có thể khác nhau về cách viết và ngữ nghĩa trong một số trường hợp.
Từ "colon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", có nghĩa là "người canh tác" hoặc "người định cư". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này chỉ phần ruột già, phản ánh chức năng của nó trong hệ tiêu hóa, nơi hấp thụ nước và hình thành phân. Sự phát triển của nghĩa này bắt nguồn từ khái niệm về sự phát triển và nuôi dưỡng, tương tự như vai trò của người canh tác trong việc tạo ra và duy trì nguồn sống.
Từ "colon" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading khi thí sinh cần sử dụng dấu hai chấm để giới thiệu danh sách hoặc giải thích thêm. Trong ngữ cảnh chung, "colon" thường được sử dụng trong văn viết kỹ thuật và học thuật, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc thông tin rõ ràng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giải phẫu học, khi đề cập đến phần ruột kết trong cơ thể người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
