Bản dịch của từ Colonial revival trong tiếng Việt

Colonial revival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonial revival (Noun)

kəlˈoʊniəl ɹɨvˈaɪvəl
kəlˈoʊniəl ɹɨvˈaɪvəl
01

Một phong cách kiến trúc bắt chước thời kỳ thuộc địa của lịch sử mỹ.

A style of architecture that imitates the colonial period of american history.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong trào thiết kế lấy cảm hứng từ thẩm mỹ và các yếu tố văn hóa của thời kỳ thuộc địa.

A design movement that draws inspiration from the colonial era's aesthetic and cultural elements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thời kỳ lịch sử đặc trưng bởi sự quan tâm trở lại với các phong cách và trang trí thuộc địa.

A historical period characterized by a renewed interest in colonial styles and decor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonial revival/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonial revival

Không có idiom phù hợp