Bản dịch của từ Coloniser trong tiếng Việt

Coloniser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coloniser (Noun)

kˈɑlənˌaɪzɚ
kˈɑlənˌaɪzɚ
01

Một người hoặc quốc gia xâm chiếm một khu vực.

A person or country that colonizes an area.

Ví dụ

The coloniser took control of the land in 1885.

Người thực dân đã kiểm soát vùng đất vào năm 1885.

The coloniser did not respect local cultures and traditions.

Người thực dân đã không tôn trọng văn hóa và truyền thống địa phương.

Was the coloniser's impact on society positive or negative?

Ảnh hưởng của người thực dân đến xã hội là tích cực hay tiêu cực?

Coloniser (Verb)

kˈɑlənˌaɪzɚ
kˈɑlənˌaɪzɚ
01

Để thiết lập một thuộc địa ở; ổn định.

To establish a colony in settle.

Ví dụ

The coloniser built new homes for the settlers in 1820.

Người thực dân đã xây dựng những ngôi nhà mới cho người định cư vào năm 1820.

The coloniser did not respect the local culture in their settlements.

Người thực dân không tôn trọng văn hóa địa phương trong các khu định cư của họ.

Did the coloniser provide jobs for the local people in 1800?

Người thực dân có cung cấp việc làm cho người địa phương vào năm 1800 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coloniser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coloniser

Không có idiom phù hợp