Bản dịch của từ Coloniser trong tiếng Việt
Coloniser

Coloniser (Noun)
The coloniser took control of the land in 1885.
Người thực dân đã kiểm soát vùng đất vào năm 1885.
The coloniser did not respect local cultures and traditions.
Người thực dân đã không tôn trọng văn hóa và truyền thống địa phương.
Was the coloniser's impact on society positive or negative?
Ảnh hưởng của người thực dân đến xã hội là tích cực hay tiêu cực?
Coloniser (Verb)
The coloniser built new homes for the settlers in 1820.
Người thực dân đã xây dựng những ngôi nhà mới cho người định cư vào năm 1820.
The coloniser did not respect the local culture in their settlements.
Người thực dân không tôn trọng văn hóa địa phương trong các khu định cư của họ.
Did the coloniser provide jobs for the local people in 1800?
Người thực dân có cung cấp việc làm cho người địa phương vào năm 1800 không?
Họ từ
Từ "coloniser" (hay "colonizer" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào quá trình thuộc địa hóa, tức là thiết lập quyền kiểm soát của một nước đối với một vùng lãnh thổ khác. Trong tiếng Anh Anh, "coloniser" thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "colonizer". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến ngữ âm. Thuật ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi nhớ đến các vấn đề như khai thác và áp bức văn hóa.
Từ "coloniser" có nguồn gốc từ chữ La tinh "colonia", nghĩa là "khu định cư". "Colonia" xuất phát từ động từ "colere", có nghĩa là "trồng trọt" hoặc "sống". Từ thế kỷ 16, "coloniser" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc quốc gia thiết lập và quản lý các thuộc địa. Hiện tại, từ mang nghĩa là những người tạo ra các hình thức đô thị hóa và khai thác tại các vùng lãnh thổ mới, phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh thuộc địa và sự can thiệp văn hóa.
Từ "coloniser" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về lịch sử, chính trị và xã hội học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quốc gia hoặc nhóm người thực hiện chính sách thực dân. Trong đời sống hàng ngày, "coloniser" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa và tác động lâu dài của chế độ thực dân đến các quốc gia bị ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp