Bản dịch của từ Colonist trong tiếng Việt
Colonist

Colonist (Noun)
Một người định cư hoặc cư dân của một thuộc địa.
A settler in or inhabitant of a colony.
The colonists established a new community in the foreign land.
Các thực dân đã thành lập một cộng đồng mới ở đất nước nước ngoài.
The colonist faced challenges adapting to the local customs and traditions.
Người thực dân đối mặt với thách thức thích nghi với phong tục và truyền thống địa phương.
The colonists relied on farming for sustenance in the colony.
Các thực dân phụ thuộc vào nông nghiệp để duy trì cuộc sống trong thuộc địa.
Dạng danh từ của Colonist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Colonist | Colonists |
Họ từ
Từ "colonist" chỉ những người di cư định cư tại các vùng đất mới, thường là thuộc địa do quốc gia khác kiểm soát. Trong bối cảnh lịch sử, họ góp phần vào quá trình khai thác và phát triển lãnh thổ, thường mang theo văn hóa và chính trị của quốc gia mẹ. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm do đặc điểm ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "colonist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonus", có nghĩa là "người làm ruộng" hay "người định cư". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân di cư đến vùng đất mới nhằm lập nghiệp và khai thác tài nguyên. Vào thế kỷ 16 và 17, "colonist" thường được liên kết với thời kỳ khám phá và thực dân hóa, đặc biệt ở châu Mỹ, nơi các thuộc địa được thiết lập. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì liên quan đến việc định cư và phát triển lãnh thổ mới.
Từ "colonist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề lịch sử và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thiết lập thuộc địa ở các vùng đất mới, đặc biệt trong thảo luận về lịch sử thuộc địa và ảnh hưởng văn hóa. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài viết nghiên cứu, tài liệu lịch sử, và các cuộc hội thảo về di cư và phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp