Bản dịch của từ Colonist trong tiếng Việt

Colonist

Noun [U/C]

Colonist (Noun)

kˈɑlənɪst
kˈɑlənɪst
01

Một người định cư hoặc cư dân của một thuộc địa.

A settler in or inhabitant of a colony

Ví dụ

The colonists established a new community in the foreign land.

Các thực dân đã thành lập một cộng đồng mới ở đất nước nước ngoài.

The colonist faced challenges adapting to the local customs and traditions.

Người thực dân đối mặt với thách thức thích nghi với phong tục và truyền thống địa phương.

The colonists relied on farming for sustenance in the colony.

Các thực dân phụ thuộc vào nông nghiệp để duy trì cuộc sống trong thuộc địa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colonist

Không có idiom phù hợp