Bản dịch của từ Colonize trong tiếng Việt
Colonize

Colonize (Verb)
European countries colonized many regions in Africa during the 19th century.
Các quốc gia châu Âu đã thực hiện việc thuộc địa hóa nhiều khu vực ở Châu Phi trong thế kỷ 19.
The British colonized India and implemented their rule for many years.
Anh đã thuộc địa hóa Ấn Độ và thi hành quyền cai trị của họ trong nhiều năm.
Explorers often colonized new lands to expand their empire's influence.
Những nhà thám hiểm thường thuộc địa hóa các vùng đất mới để mở rộng ảnh hưởng của đế chế của họ.
Dạng động từ của Colonize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Colonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colonizing |
Họ từ
Từ "colonize" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết lập một thuộc địa hoặc kiểm soát lãnh thổ ở nơi khác, thường thông qua việc định cư hoặc khai thác tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và sử dụng trong cùng một ngữ cảnh, nhưng trong thực tế, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các hình thức như "colonisation" (danh từ) với "s" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "colonization" với "z", phản ánh sự khác biệt trong ngữ âm và chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "colonize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "colonia", có nghĩa là khu định cư hay thuộc địa. "Colonia" bắt nguồn từ động từ "colere", có nghĩa là canh tác hoặc sinh sống. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng các nơi định cư mới, thường bởi các cường quốc châu Âu trong thời kỳ thuộc địa. Hiện nay, "colonize" chỉ việc thiết lập quyền kiểm soát và ảnh hưởng đối với một vùng đất hay cộng đồng, phản ánh mối liên hệ giữa quá trình thiết lập và những tác động xã hội, văn hóa.
Từ "colonize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề văn hóa và xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử và chính trị khi thảo luận về sự mở rộng lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia lên quốc gia khác. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hậu quả của việc thực dân hóa đối với văn hóa bản địa và sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
