Bản dịch của từ Colonizer trong tiếng Việt

Colonizer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colonizer (Noun)

kˈɑlənaɪzɚz
kˈɑlənaɪzɚz
01

Người hoặc quốc gia thành lập thuộc địa.

People or countries that establish colonies.

Ví dụ

The colonizers brought new customs to the indigenous people.

Những người thực dân mang tới phong tục mới cho người bản địa.

The colonizer exploited the resources of the colonized land.

Người thực dân khai thác tài nguyên của đất nước bị thôn tính.

The colonizers established settlements in distant lands for economic gain.

Các thực dân thành lập các khu định cư ở đất nước xa xôi với mục tiêu kinh tế.

Colonizer (Noun Countable)

kˈɑlənaɪzɚz
kˈɑlənaɪzɚz
01

Một người định cư ở một đất nước mới.

A person who settles in a new country.

Ví dụ

The colonizer established a new community in the foreign land.

Người thực dân đã thành lập một cộng đồng mới ở đất nước nước ngoài.

The colonizer brought new farming techniques to the indigenous people.

Người thực dân đã mang đến các kỹ thuật nông nghiệp mới cho người bản địa.

The colonizer built schools to educate the local population.

Người thực dân đã xây dựng các trường học để giáo dục dân số địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colonizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Even though there are plenty of churches around here, this one is quite unique for it was built by French before they left Vietnam [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Colonizer

Không có idiom phù hợp