Bản dịch của từ Colonizer trong tiếng Việt
Colonizer

Colonizer (Noun)
The colonizers brought new customs to the indigenous people.
Những người thực dân mang tới phong tục mới cho người bản địa.
The colonizer exploited the resources of the colonized land.
Người thực dân khai thác tài nguyên của đất nước bị thôn tính.
The colonizers established settlements in distant lands for economic gain.
Các thực dân thành lập các khu định cư ở đất nước xa xôi với mục tiêu kinh tế.
Colonizer (Noun Countable)
The colonizer established a new community in the foreign land.
Người thực dân đã thành lập một cộng đồng mới ở đất nước nước ngoài.
The colonizer brought new farming techniques to the indigenous people.
Người thực dân đã mang đến các kỹ thuật nông nghiệp mới cho người bản địa.
The colonizer built schools to educate the local population.
Người thực dân đã xây dựng các trường học để giáo dục dân số địa phương.
Họ từ
Từ "colonizer" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân hoặc quốc gia tiến hành chiếm đóng và kiểm soát một lãnh thổ mới, thường thông qua việc thiết lập các thuộc địa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong phát âm, với sự nhấn mạnh và ngữ điệu khác nhau. Tại các quốc gia thuộc địa, "colonizer" thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự áp bức và khai thác.
Từ "colonizer" xuất phát từ gốc Latin "colonia", có nghĩa là "định cư" hoặc "thuộc địa". "Colonia" liên quan đến hành động thiết lập một cộng đồng dân cư tại một vùng lãnh thổ mới. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ các đế chế cổ đại có hoạt động khai thác thuộc địa. Hiện tại, "colonizer" chỉ những cá nhân hoặc nhóm thực hiện việc chiếm đóng, khai thác và kiểm soát một vùng đất với những tác động văn hoá, kinh tế đáng kể đến dân cư bản địa.
Từ "colonizer" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về lịch sử, văn hóa và chính trị. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các quốc gia hoặc cá nhân tham gia vào quá trình thực dân hóa, ảnh hưởng đến xã hội và kinh tế của các khu vực thuộc địa. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu lịch sử, văn học và các cuộc thảo luận về quyền lực và thuộc địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
