Bản dịch của từ Colony-stimulating factor trong tiếng Việt

Colony-stimulating factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colony-stimulating factor (Noun)

kəlˈɑnjəməstˌeɪtɨŋ fˈæktɚ
kəlˈɑnjəməstˌeɪtɨŋ fˈæktɚ
01

Một chất do cơ thể sản xuất, khuyến khích sự sản xuất các tế bào máu, đặc biệt là các tế bào bạch cầu.

A substance produced by the body that encourages the production of blood cells, particularly white blood cells.

Ví dụ

Colony-stimulating factor helps increase white blood cells during infections.

Yếu tố kích thích thuộc địa giúp tăng cường tế bào máu trắng trong nhiễm trùng.

Colony-stimulating factor does not affect red blood cell production.

Yếu tố kích thích thuộc địa không ảnh hưởng đến sản xuất tế bào máu đỏ.

What role does colony-stimulating factor play in immune responses?

Yếu tố kích thích thuộc địa đóng vai trò gì trong phản ứng miễn dịch?

02

Một loại cytokine kích thích sự phát triển của các tế bào máu trong tủy xương.

A type of cytokine that stimulates the growth of blood cells in the bone marrow.

Ví dụ

Colony-stimulating factor helps increase blood cell production in patients.

Yếu tố kích thích thuộc địa giúp tăng sản xuất tế bào máu ở bệnh nhân.

Colony-stimulating factor does not work effectively without proper medical guidance.

Yếu tố kích thích thuộc địa không hoạt động hiệu quả nếu không có hướng dẫn y tế.

How does colony-stimulating factor affect blood cell growth in treatments?

Yếu tố kích thích thuộc địa ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển tế bào máu trong các liệu pháp?

03

Được sử dụng lâm sàng để tăng cường số lượng tế bào máu trắng ở những bệnh nhân đang điều trị hóa trị.

Used clinically to increase white blood cell counts in patients undergoing chemotherapy.

Ví dụ

Colony-stimulating factor helps patients recover white blood cells after chemotherapy.

Yếu tố kích thích thuộc địa giúp bệnh nhân phục hồi bạch cầu sau hóa trị.

Colony-stimulating factor does not affect patients without chemotherapy treatment.

Yếu tố kích thích thuộc địa không ảnh hưởng đến bệnh nhân không hóa trị.

Does colony-stimulating factor improve recovery in chemotherapy patients effectively?

Yếu tố kích thích thuộc địa có cải thiện phục hồi cho bệnh nhân hóa trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Colony-stimulating factor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colony-stimulating factor

Không có idiom phù hợp