Bản dịch của từ Color key trong tiếng Việt

Color key

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Color key(Noun)

kˈʌlɚ kˈi
kˈʌlɚ kˈi
01

Một hệ thống màu được sử dụng để chỉ ra các đặc điểm hoặc giá trị nhất định trong trực quan hóa dữ liệu.

A system of colors used to denote certain features or values in data visualization.

Ví dụ
02

Một tham chiếu chỉ ra các màu được sử dụng trong bản đồ, sơ đồ hoặc minh họa, và ý nghĩa hoặc loại của chúng tương ứng.

A reference that indicates the colors used in a map, diagram, or illustration, and their corresponding meanings or categories.

Ví dụ
03

Một hướng dẫn giải thích ý nghĩa của các màu sắc khác nhau trong nghệ thuật hoặc thiết kế.

A guide that explains the significance of various colors in artwork or design.

Ví dụ