Bản dịch của từ Color key trong tiếng Việt
Color key

Color key (Noun)
Một tham chiếu chỉ ra các màu được sử dụng trong bản đồ, sơ đồ hoặc minh họa, và ý nghĩa hoặc loại của chúng tương ứng.
A reference that indicates the colors used in a map, diagram, or illustration, and their corresponding meanings or categories.
The color key explains the symbols in the social diagram clearly.
Chìa khóa màu giải thích các biểu tượng trong sơ đồ xã hội một cách rõ ràng.
The report does not include a color key for social issues.
Báo cáo không bao gồm chìa khóa màu cho các vấn đề xã hội.
Does the color key show different categories of social problems?
Chìa khóa màu có hiển thị các loại vấn đề xã hội khác nhau không?
Một hệ thống màu được sử dụng để chỉ ra các đặc điểm hoặc giá trị nhất định trong trực quan hóa dữ liệu.
A system of colors used to denote certain features or values in data visualization.
The color key explains data values in the social survey results.
Chìa khóa màu giải thích giá trị dữ liệu trong kết quả khảo sát xã hội.
The color key does not show all the social categories clearly.
Chìa khóa màu không hiển thị tất cả các danh mục xã hội rõ ràng.
Does the color key help understand the social data better?
Chìa khóa màu có giúp hiểu dữ liệu xã hội tốt hơn không?
Một hướng dẫn giải thích ý nghĩa của các màu sắc khác nhau trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
A guide that explains the significance of various colors in artwork or design.
The color key explains the meaning of red in social movements.
Chìa khóa màu sắc giải thích ý nghĩa của màu đỏ trong phong trào xã hội.
The color key does not include explanations for every shade used.
Chìa khóa màu sắc không bao gồm giải thích cho mọi sắc thái được sử dụng.
Does the color key clarify the significance of blue in protests?
Chìa khóa màu sắc có làm rõ ý nghĩa của màu xanh trong các cuộc biểu tình không?