Bản dịch của từ Color way trong tiếng Việt
Color way
Noun [U/C]

Color way (Noun)
kˈʌlɚ wˈeɪ
kˈʌlɚ wˈeɪ
01
Một sự kết hợp cụ thể của màu sắc được sử dụng trong một thiết kế hoặc sản phẩm.
A particular combination of colors used in a design or product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sơ đồ trang trí của các màu sắc; thiết kế cho một sản phẩm cụ thể.
A decorative scheme of colors; design for a specific product.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Color way
Không có idiom phù hợp