Bản dịch của từ Color way trong tiếng Việt
Color way

Color way (Noun)
Một sự kết hợp cụ thể của màu sắc được sử dụng trong một thiết kế hoặc sản phẩm.
A particular combination of colors used in a design or product.
The color way of the new logo is very modern and vibrant.
Màu sắc của logo mới rất hiện đại và sống động.
The color way does not appeal to many community members.
Màu sắc này không thu hút nhiều thành viên trong cộng đồng.
What color way should we choose for the community mural?
Chúng ta nên chọn màu sắc nào cho bức tranh tường cộng đồng?
Một sơ đồ trang trí của các màu sắc; thiết kế cho một sản phẩm cụ thể.
A decorative scheme of colors; design for a specific product.
The color way of the new campaign is vibrant and engaging.
Màu sắc của chiến dịch mới rất sống động và thu hút.
The color way for the posters did not appeal to everyone.
Màu sắc cho các tấm áp phích không thu hút được mọi người.
What color way will they choose for the community event?
Họ sẽ chọn màu sắc nào cho sự kiện cộng đồng?
Her dress had a beautiful color way for the charity event.
Chiếc váy của cô ấy có màu sắc tuyệt đẹp cho sự kiện từ thiện.
The color way of his artwork was not appealing to the audience.
Màu sắc trong tác phẩm của anh ấy không thu hút khán giả.
What color way do you prefer for the community project?
Bạn thích màu sắc nào cho dự án cộng đồng?