Bản dịch của từ Colorimetrical trong tiếng Việt
Colorimetrical

Colorimetrical (Adjective)
Đo màu.
Colorimetric.
Colorimetrical analysis helps assess community health programs effectively.
Phân tích màu sắc giúp đánh giá hiệu quả chương trình sức khỏe cộng đồng.
Colorimetrical data does not reflect the true diversity of our society.
Dữ liệu màu sắc không phản ánh đúng sự đa dạng của xã hội chúng ta.
How does colorimetrical testing improve social research methodologies?
Phương pháp kiểm tra màu sắc cải thiện các phương pháp nghiên cứu xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "colorimetrical" là tính từ chỉ liên quan đến màu sắc và phương pháp đo lường màu. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học để mô tả các phương pháp định lượng các thành phần màu trong các mẫu. Trong tiếng Anh, dạng viết "colorimetric" phổ biến hơn, nhưng cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "colorimetrical" ít được sử dụng hơn và có vẻ hiếm gặp trong các văn bản khoa học.
Từ "colorimetrical" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "color" có nghĩa là "màu sắc". Từ nguyên này kết hợp với hậu tố "-metric", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metron", mang nghĩa là "đo lường". Lịch sử từ này liên quan đến việc nghiên cứu và phân tích màu sắc trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học. Hiện nay, "colorimetrical" được sử dụng để chỉ các phương pháp đo lường màu sắc và độ chính xác của chúng trong nghiên cứu khoa học.
Từ "colorimetrical" xuất hiện ít trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do nội dung chuyên môn của nó liên quan đến ngành khoa học và công nghệ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến việc đo lường và phân tích màu sắc trong các mẫu. Các lĩnh vực khác như công nghiệp thực phẩm hoặc dược phẩm cũng thường áp dụng phương pháp colorimetrical để đánh giá chất lượng sản phẩm.