Bản dịch của từ Colorimetrical trong tiếng Việt

Colorimetrical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorimetrical (Adjective)

kˌɑlɚəmˈɛtɹɨkəl
kˌɑlɚəmˈɛtɹɨkəl
01

Đo màu.

Colorimetric.

Ví dụ

Colorimetrical analysis helps assess community health programs effectively.

Phân tích màu sắc giúp đánh giá hiệu quả chương trình sức khỏe cộng đồng.

Colorimetrical data does not reflect the true diversity of our society.

Dữ liệu màu sắc không phản ánh đúng sự đa dạng của xã hội chúng ta.

How does colorimetrical testing improve social research methodologies?

Phương pháp kiểm tra màu sắc cải thiện các phương pháp nghiên cứu xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorimetrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorimetrical

Không có idiom phù hợp