Bản dịch của từ Colorist trong tiếng Việt

Colorist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Colorist (Noun)

kˈʌləɹɪst
kˈʌləɹɪst
01

Người phân loại hoặc so sánh màu sắc để sử dụng trong in ấn, chụp ảnh, quay phim hoặc thiết kế.

A person who grades or matches colors for use in printing photography filming or design.

Ví dụ

The colorist carefully selected the palette for the new fashion collection.

Người chuyên chọn màu cẩn thận bảng màu cho bộ sưu tập thời trang mới.

The colorist adjusted the hues to create a vibrant and eye-catching advertisement.

Người chuyên chọn màu điều chỉnh sắc thái để tạo ra một quảng cáo sôi động và cuốn hút.

The colorist's expertise in color matching enhanced the overall aesthetic of the film.

Kiến thức chuyên môn của người chuyên chọn màu trong việc phối màu đã nâng cao vẻ đẹp tổng thể của bộ phim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/colorist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Colorist

Không có idiom phù hợp