Bản dịch của từ Columbia trong tiếng Việt

Columbia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Columbia (Noun)

kəlˈʌmbiə
ˌkoʊˈɫəmbiə
01

Một con sông lớn ở tây bắc thái bình dương của bắc mỹ chảy qua canada và hoa kỳ

A major river in the pacific northwest of north america flowing through canada and the united states

Ví dụ

The Columbia River provides water for many communities in Oregon.

Sông Columbia cung cấp nước cho nhiều cộng đồng ở Oregon.

The Columbia River does not flow through the state of Texas.

Sông Columbia không chảy qua bang Texas.

Does the Columbia River support fishing in Washington state?

Sông Columbia có hỗ trợ đánh cá ở bang Washington không?

02

Tên lịch sử của nhiều địa điểm hoặc tổ chức khác nhau ở hoa kỳ thường được dùng như một sự nhân cách hóa của đất nước

A historical name for various places or institutions in the united states often used as a personification of the country

Ví dụ

Columbia represents the spirit of freedom in American history and culture.

Columbia đại diện cho tinh thần tự do trong lịch sử và văn hóa Mỹ.

Columbia is not just a name; it's a symbol of American identity.

Columbia không chỉ là một cái tên; nó là biểu tượng của bản sắc Mỹ.

Is Columbia still used to represent the United States today?

Columbia vẫn được sử dụng để đại diện cho Hoa Kỳ ngày nay không?

03

Một biến thể của tên gọi này dành cho một số thành phố hoặc khu vực, đáng chú ý nhất là washington dc, quận columbia ở hoa kỳ

A variant spelling of the name for several cities or regions most notably washington dc district of columbia in the us

Ví dụ

Columbia is a vibrant city known for its diverse culture.

Columbia là một thành phố sôi động nổi tiếng với văn hóa đa dạng.

Columbia is not the only city named after Christopher Columbus.

Columbia không phải là thành phố duy nhất được đặt theo tên Christopher Columbus.

Is Columbia the capital of the District of Columbia?

Columbia có phải là thủ đô của District of Columbia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/columbia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Columbia

Không có idiom phù hợp