Bản dịch của từ Columnated trong tiếng Việt
Columnated

Columnated (Adjective)
Được hỗ trợ trên hoặc có cột.
Supported on or having columns.
The columnated building hosted the town's social events last summer.
Tòa nhà có cột đã tổ chức sự kiện xã hội của thị trấn mùa hè qua.
The new community center is not columnated like the old one.
Trung tâm cộng đồng mới không có cột như trung tâm cũ.
Is the columnated design popular in modern social venues today?
Thiết kế có cột có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện nay không?
Từ "columnated" có nghĩa là được trang trí hoặc cấu trúc bằng các cột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc để chỉ các tòa nhà hoặc công trình có cột trụ nổi bật. Trong tiếng Anh, dạng British và American của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "columnated" thường xuất hiện trong các tài liệu kiến trúc và nghệ thuật.
Từ "columnated" xuất phát từ gốc Latin "columna", mang nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Gốc từ này được sử dụng từ thời kỳ La Mã cổ đại để chỉ các cấu trúc kiến trúc vững chắc, thường được dùng trong các công trình như đền đài và nhà hát. Sự sử dụng từ "columnated" trong ngữ cảnh hiện đại không chỉ phản ánh đặc tính vật lý của một cấu trúc có nhiều cột, mà còn biểu thị cho sự trang nghiêm và ấn tượng trong thiết kế và kiến trúc.
Từ "columnated" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế đồ họa, để miêu tả một cấu trúc hoặc bố cục có các cột rõ ràng. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể thấy trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghệ thuật, nơi cấu trúc hình ảnh được nhấn mạnh.