Bản dịch của từ Columnated trong tiếng Việt

Columnated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Columnated (Adjective)

kˈɑləmneɪtɪd
kˈɑləmneɪtɪd
01

Được hỗ trợ trên hoặc có cột.

Supported on or having columns.

Ví dụ

The columnated building hosted the town's social events last summer.

Tòa nhà có cột đã tổ chức sự kiện xã hội của thị trấn mùa hè qua.

The new community center is not columnated like the old one.

Trung tâm cộng đồng mới không có cột như trung tâm cũ.

Is the columnated design popular in modern social venues today?

Thiết kế có cột có phổ biến trong các địa điểm xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/columnated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Columnated

Không có idiom phù hợp