Bản dịch của từ Columned trong tiếng Việt
Columned

Columned (Adjective)
Có các cột, đặc biệt là một loại hoặc số được chỉ định.
Having columns especially of a specified kind or number.
The new library has columned halls for community events and gatherings.
Thư viện mới có những hành lang có cột cho các sự kiện cộng đồng.
The old school building is not columned like the new one.
Tòa nhà trường cũ không có cột như tòa mới.
Do you prefer columned spaces for social activities or open areas?
Bạn thích không gian có cột cho các hoạt động xã hội hay không gian mở?
Từ "columned" là một tính từ chỉ trạng thái có chứa các cột (column) hoặc được bố trí theo dạng cột. Thường được sử dụng trong kiến trúc hoặc thiết kế để mô tả các cấu trúc có cột đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Cách phát âm ở Anh có âm "o" trong "column" ngắn hơn, trong khi ở Mỹ âm này kéo dài hơn.
Từ "columned" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "columna", có nghĩa là "cột" hoặc "trụ". Trong một lịch sử dài, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc kiến trúc như cột trụ trong các công trình xây dựng cổ đại. Hiện nay, "columned" mô tả các không gian hoặc cấu trúc có sự hiện diện của các cột, thường gợi nhớ đến sự trang nghiêm và vững chắc, thể hiện tính thẩm mỹ và hình thức của kiến trúc.
Từ "columned" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cấu trúc kiến trúc hoặc trong các bảng biểu. Từ này cũng thuộc về ngữ cảnh kiến trúc, nơi nó mô tả các tòa nhà hoặc không gian có cột trụ. Trong các tình huống hàng ngày, từ "columned" thỉnh thoảng được sử dụng trong các bài viết về thiết kế nội thất hoặc lịch sử kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp