Bản dịch của từ Columned trong tiếng Việt
Columned
Adjective
Columned (Adjective)
kˈɑləmd
kˈɑləmd
01
Có các cột, đặc biệt là một loại hoặc số được chỉ định.
Having columns especially of a specified kind or number.
Ví dụ
The new library has columned halls for community events and gatherings.
Thư viện mới có những hành lang có cột cho các sự kiện cộng đồng.
The old school building is not columned like the new one.
Tòa nhà trường cũ không có cột như tòa mới.
Do you prefer columned spaces for social activities or open areas?
Bạn thích không gian có cột cho các hoạt động xã hội hay không gian mở?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Columned
Không có idiom phù hợp