Bản dịch của từ Coma trong tiếng Việt
Coma
Coma (Noun)
Một đám mây khí và bụi khuếch tán bao quanh nhân của sao chổi.
A diffuse cloud of gas and dust surrounding the nucleus of a comet.
Stargazing enthusiasts can observe a coma around a passing comet.
Những người đam mê ngắm sao có thể quan sát tình trạng hôn mê xung quanh một sao chổi đi qua.
The comet's coma was visible through the telescope during the event.
Tình trạng hôn mê của sao chổi có thể được nhìn thấy qua kính viễn vọng trong thời gian diễn ra sự kiện.
Scientists study the composition of a comet's coma to understand its origin.
Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần của tình trạng hôn mê của sao chổi để hiểu nguồn gốc của nó.
Tình trạng bất tỉnh sâu kéo dài, đặc biệt do chấn thương hoặc bệnh tật nặng.
A prolonged state of deep unconsciousness, caused especially by severe injury or illness.
After the car accident, he fell into a coma for three weeks.
Sau vụ tai nạn xe hơi, anh ấy hôn mê trong ba tuần.
The patient remained in a coma after the surgery.
Bệnh nhân vẫn hôn mê sau cuộc phẫu thuật.
Her brother has been in a coma since the accident last month.
Anh trai cô ấy đã hôn mê kể từ vụ tai nạn vào tháng trước.
Kết hợp từ của Coma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep coma Hôn sâu | He fell into a deep coma after the accident. Anh ta rơi vào tình trạng hôn mê sâu sau tai nạn. |
Irreversible coma Hôn mê không thể đảo ngược | The patient is in an irreversible coma. Bệnh nhân đang trong tình trạng hôn mê không thể đảo ngược. |
Họ từ
Coma là trạng thái mất ý thức kéo dài, trong đó bệnh nhân không có phản ứng với môi trường xung quanh và không thể kích thích chúng. Tình trạng này thường xuất phát từ tổn thương não do chấn thương, thiếu oxy, hoặc các bệnh lý thần kinh. Trong tiếng Anh, "coma" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa. Coma là một tình trạng y khoa nghiêm trọng, yêu cầu sự can thiệp kịp thời.
Từ "coma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coma", nghĩa là "mái tóc", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kōma", cũng chỉ tóc hoặc trạng thái u ám. Trong y học, từ này chỉ trạng thái bất tỉnh sâu, không phản ứng với môi trường xung quanh, tương tự như trạng thái ngất xỉu mà não không hoạt động rõ rệt. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa hình ảnh bên ngoài và tình trạng ý thức.
Từ "coma" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc do liên quan đến y tế và khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này ít gặp hơn, thường xuất hiện khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu y học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bệnh viện, nghiên cứu tổng quan về bệnh lý não và trong các cuộc hội thảo y khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp