Bản dịch của từ Combative trong tiếng Việt

Combative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combative (Adjective)

kɑmbˈætɪv
kəmbˈætɪv
01

Sẵn sàng hoặc háo hức chiến đấu hoặc tranh luận.

Ready or eager to fight or argue.

Ví dụ

She is known for her combative attitude during debates.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ chiến đấu trong các cuộc tranh luận.

His combative behavior often leads to conflicts with others.

Hành vi chiến đấu của anh ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.

Is being too combative a hindrance to effective communication?

Việc quá chiến đấu có làm trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả không?

Dạng tính từ của Combative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Combative

Đối kháng

More combative

Hiếu chiến hơn

Most combative

Hiếu chiến nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combative

Không có idiom phù hợp