Bản dịch của từ Combative trong tiếng Việt
Combative
Combative (Adjective)
She is known for her combative attitude during debates.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ chiến đấu trong các cuộc tranh luận.
His combative behavior often leads to conflicts with others.
Hành vi chiến đấu của anh ấy thường dẫn đến xung đột với người khác.
Is being too combative a hindrance to effective communication?
Việc quá chiến đấu có làm trở ngại đến việc giao tiếp hiệu quả không?
Dạng tính từ của Combative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Combative Đối kháng | More combative Hiếu chiến hơn | Most combative Hiếu chiến nhất |
Họ từ
Từ "combative" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có tính chất thích gây gổ, hiếu chiến hoặc đấu tranh. Từ này thường được dùng để mô tả một cá nhân hoặc thái độ của một người sẵn sàng tham gia vào các cuộc tranh cãi hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "combative" có thể gợi lên cảm xúc hoặc thái độ mạnh mẽ hơn trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "combative" xuất phát từ gốc Latin "combattere", có nghĩa là "chiến đấu" (com- có nghĩa là "cùng nhau" và battuere có nghĩa là "đánh"). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành tính từ chỉ những người có tính xung đột, thường sẵn sàng tham gia vào tranh cãi hay xung đột. Hiện nay, "combative" thường được sử dụng để mô tả những thái độ thách thức, sự cạnh tranh hoặc sự quyết liệt trong các tương tác xã hội và văn hóa.
Từ "combative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi người học có thể thảo luận về tính cách hoặc phương thức giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "combative" thường được sử dụng để mô tả các tình huống đối kháng, tranh luận hoặc cạnh tranh, chẳng hạn như trong thể thao hoặc các cuộc tranh cãi chính trị. Sự sử dụng này phản ánh tính cách quyết liệt và có phần hung hăng của cá nhân hoặc nhóm trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp