Bản dịch của từ Combats trong tiếng Việt
Combats

Combats (Noun)
The community combats poverty through various support programs every year.
Cộng đồng chống lại nghèo đói thông qua nhiều chương trình hỗ trợ hàng năm.
The organization does not combat discrimination effectively in our society.
Tổ chức không chống lại phân biệt đối xử một cách hiệu quả trong xã hội.
How does the city combat homelessness in recent years?
Thành phố chống lại tình trạng vô gia cư như thế nào trong những năm gần đây?
The community combats poverty through education and job training programs.
Cộng đồng chống lại nghèo đói thông qua giáo dục và chương trình đào tạo nghề.
The city does not effectively combat homelessness with current policies.
Thành phố không chống lại tình trạng vô gia cư hiệu quả với chính sách hiện tại.
How does the government combat social inequality in our society?
Chính phủ chống lại bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta như thế nào?
Một cuộc chiến giữa các lực lượng vũ trang
A fighting between armed forces
The community combats violence through education and awareness programs.
Cộng đồng chống lại bạo lực thông qua các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức.
The local government does not combat social issues effectively.
Chính quyền địa phương không chống lại các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
How does the city combat homelessness in recent years?
Thành phố chống lại nạn vô gia cư trong những năm gần đây như thế nào?
Dạng danh từ của Combats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combat | Combats |
Combats (Verb)
The community combats bullying by organizing awareness programs every month.
Cộng đồng chống lại nạn bắt nạt bằng cách tổ chức các chương trình nâng cao nhận thức hàng tháng.
The school does not combat discrimination effectively in its policies.
Trường học không chống lại sự phân biệt một cách hiệu quả trong các chính sách của mình.
How does the city combat homelessness in recent years?
Thành phố chống lại tình trạng vô gia cư như thế nào trong những năm gần đây?
The community combats poverty through various local programs and initiatives.
Cộng đồng chống lại nghèo đói thông qua các chương trình và sáng kiến địa phương.
They do not combat discrimination effectively in their workplace policies.
Họ không chống lại sự phân biệt một cách hiệu quả trong chính sách nơi làm việc.
How does the city combat homelessness during the winter months?
Thành phố chống lại tình trạng vô gia cư như thế nào trong mùa đông?
The community combats homelessness by providing shelters and job training programs.
Cộng đồng chống lại tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi trú ẩn và chương trình đào tạo nghề.
The organization does not combat social inequality effectively in our city.
Tổ chức không chống lại sự bất bình đẳng xã hội hiệu quả ở thành phố chúng ta.
How does the government combat poverty in urban areas like Chicago?
Chính phủ chống lại nghèo đói ở các khu vực đô thị như Chicago như thế nào?
Dạng động từ của Combats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combatting |
Họ từ
Từ "combats" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là các trận đấu hoặc cuộc chiến. Trong ngữ cảnh quân sự, "combat" đề cập đến hoạt động chiến đấu giữa các lực lượng vũ trang. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt lớn về viết lách, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "combat" có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thể thao hoặc đấu tranh, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa trang trọng hơn, liên quan đến quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



