Bản dịch của từ Combats trong tiếng Việt
Combats
Noun [U/C] Verb
Combats (Noun)
kəmbˈæts
kəmbˈæts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc chiến giữa các lực lượng vũ trang
A fighting between armed forces
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng danh từ của Combats (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Combat | Combats |
Combats (Verb)
kəmbˈæts
kəmbˈæts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Combats (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combatted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combatted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combatting |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Combats cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison sentences in crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] I totally agree with this viewpoint because governments can effectively childhood obesity through comprehensive policies and initiatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into obesity and creating a healthier society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Idiom with Combats
Không có idiom phù hợp