Bản dịch của từ Combed trong tiếng Việt

Combed

Verb

Combed (Verb)

kˈoʊmd
kˈoʊmd
01

Gỡ rối, làm mượt hoặc sắp xếp (tóc) bằng cách chải lược qua nó.

To untangle smooth or arrange the hair by drawing a comb through it.

Ví dụ

She combed her hair before the IELTS speaking test.

Cô ấy đã chải tóc trước khi thi nói IELTS.

He didn't comb his hair for the social event.

Anh ấy không chải tóc cho sự kiện xã hội.

Did you comb your hair for the IELTS exam?

Bạn đã chải tóc cho kỳ thi IELTS chưa?

Dạng động từ của Combed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Comb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Combed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Combed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Combs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Combing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combed

Không có idiom phù hợp