Bản dịch của từ Combed trong tiếng Việt
Combed

Combed (Verb)
She combed her hair before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chải tóc trước khi thi nói IELTS.
He didn't comb his hair for the social event.
Anh ấy không chải tóc cho sự kiện xã hội.
Did you comb your hair for the IELTS exam?
Bạn đã chải tóc cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Combed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
Họ từ
Từ "combed" là động từ quá khứ của "comb", có nghĩa là chải tóc hoặc sắp xếp một cách trật tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên tiếng Anh Anh thường sử dụng "combed" để chỉ hành động chải tóc bới mạch dọc hoặc vuốt thẳng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc làm đẹp, "combed" có thể mô tả một kiểu tóc gọn gàng. Câu cú có thể thay đổi nhưng nghĩa chung vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự cẩn trọng và sạch sẽ trong trình bày.
Từ "combed" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "comb" xuất phát từ từ Proto-Germanic *kamōną, liên quan đến từ Latinh "camma", có nghĩa là lược. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa chỉ hành động chải tóc hoặc lông. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết nối giữa chức năng của lược và quá trình sắp xếp, làm sạch, thể hiện rõ trong nghĩa hiện đại của từ "combed".
Từ "combed" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc trong các bối cảnh nói về chăm sóc bản thân hoặc thẩm mỹ. Trong các tình huống đời thật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động chải tóc, trong các hướng dẫn chăm sóc tóc hay trong văn chương mô tả hình ảnh nhân vật. Thời điểm sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề sinh hoạt hàng ngày hoặc làm đẹp.