Bản dịch của từ Combed trong tiếng Việt
Combed
Verb
Combed (Verb)
kˈoʊmd
kˈoʊmd
Ví dụ
She combed her hair before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chải tóc trước khi thi nói IELTS.
He didn't comb his hair for the social event.
Anh ấy không chải tóc cho sự kiện xã hội.
Did you comb your hair for the IELTS exam?
Bạn đã chải tóc cho kỳ thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Combed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Comb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combing |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Combed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Combed
Không có idiom phù hợp