Bản dịch của từ Combined revenue stream trong tiếng Việt

Combined revenue stream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combined revenue stream (Noun)

kəmbˈaɪnd ɹˈɛvənˌu stɹˈim
kəmbˈaɪnd ɹˈɛvənˌu stɹˈim
01

Một nguồn thu nhập được tạo ra từ nhiều hoạt động kinh doanh hoặc kênh doanh thu khác nhau được tổng hợp lại.

A source of income generated from multiple business activities or revenue channels that are aggregated together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng số tiền thu được từ tất cả các hoạt động kinh doanh kết hợp.

The total amount of money received from all combined business operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ tài chính chỉ đến các nguồn thu nhập đa dạng được hợp nhất thành một mô hình hoặc chiến lược tài chính duy nhất.

A financial term referring to diverse sources of income merged into a single financial model or strategy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combined revenue stream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combined revenue stream

Không có idiom phù hợp