Bản dịch của từ Combined revenue stream trong tiếng Việt

Combined revenue stream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combined revenue stream (Noun)

kəmbˈaɪnd ɹˈɛvənˌu stɹˈim
kəmbˈaɪnd ɹˈɛvənˌu stɹˈim
01

Một nguồn thu nhập được tạo ra từ nhiều hoạt động kinh doanh hoặc kênh doanh thu khác nhau được tổng hợp lại.

A source of income generated from multiple business activities or revenue channels that are aggregated together.

Ví dụ

The combined revenue stream from charities helped fund local community projects.

Dòng doanh thu kết hợp từ các tổ chức từ thiện đã giúp tài trợ cho các dự án cộng đồng địa phương.

The combined revenue stream does not include individual donations this year.

Dòng doanh thu kết hợp không bao gồm các khoản quyên góp cá nhân năm nay.

Is the combined revenue stream sufficient for the social programs in 2024?

Dòng doanh thu kết hợp có đủ cho các chương trình xã hội năm 2024 không?

02

Tổng số tiền thu được từ tất cả các hoạt động kinh doanh kết hợp.

The total amount of money received from all combined business operations.

Ví dụ

The combined revenue stream from charities increased by 20% last year.

Doanh thu kết hợp từ các tổ chức từ thiện tăng 20% năm ngoái.

The combined revenue stream from social enterprises is not always stable.

Doanh thu kết hợp từ các doanh nghiệp xã hội không phải lúc nào cũng ổn định.

How is the combined revenue stream calculated for community projects?

Làm thế nào để tính doanh thu kết hợp cho các dự án cộng đồng?

03

Một thuật ngữ tài chính chỉ đến các nguồn thu nhập đa dạng được hợp nhất thành một mô hình hoặc chiến lược tài chính duy nhất.

A financial term referring to diverse sources of income merged into a single financial model or strategy.

Ví dụ

The combined revenue stream helps non-profits fund various community projects effectively.

Kết hợp dòng doanh thu giúp các tổ chức phi lợi nhuận tài trợ cho các dự án cộng đồng hiệu quả.

Many organizations do not understand the benefits of a combined revenue stream.

Nhiều tổ chức không hiểu lợi ích của một dòng doanh thu kết hợp.

How can a combined revenue stream improve social services in our city?

Dòng doanh thu kết hợp có thể cải thiện dịch vụ xã hội ở thành phố chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combined revenue stream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combined revenue stream

Không có idiom phù hợp