Bản dịch của từ Come apart trong tiếng Việt

Come apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come apart (Phrase)

kəm əpˈɑɹt
kəm əpˈɑɹt
01

Để tách thành các phần khác nhau.

To separate into different pieces.

Ví dụ

During the debate, their arguments came apart quickly and lost impact.

Trong cuộc tranh luận, lập luận của họ nhanh chóng tách rời và mất tác động.

The community did not come apart after the crisis; they united instead.

Cộng đồng không tách rời sau khủng hoảng; họ đã đoàn kết lại.

Did the social groups come apart due to the recent disagreements?

Liệu các nhóm xã hội có tách rời do những bất đồng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come apart

Không có idiom phù hợp