Bản dịch của từ Come apart trong tiếng Việt
Come apart

Come apart (Phrase)
During the debate, their arguments came apart quickly and lost impact.
Trong cuộc tranh luận, lập luận của họ nhanh chóng tách rời và mất tác động.
The community did not come apart after the crisis; they united instead.
Cộng đồng không tách rời sau khủng hoảng; họ đã đoàn kết lại.
Did the social groups come apart due to the recent disagreements?
Liệu các nhóm xã hội có tách rời do những bất đồng gần đây không?
"Came apart" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tách ra, phân tách hoặc rời ra khỏi nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, khi một đồ vật bị hư hỏng hoặc không còn được kết nối chặt chẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "apart" thường ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "come apart" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, trong đó "come" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venire", có nghĩa là đến hoặc xuất hiện, và "apart" bắt nguồn từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là chia tách. Ý nghĩa của "come apart" liên quan đến hành động tạo ra sự tách biệt hoặc rời xa khỏi một trạng thái nguyên vẹn. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của quá trình phân chia hoặc lắp ráp các bộ phận thành các phần riêng biệt.
Cụm từ "come apart" không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề mô tả sự tan vỡ hoặc phân chia. Trong các ngữ cảnh khác, "come apart" thường được sử dụng để diễn tả tình trạng của vật thể khi bị hỏng hoặc các mối quan hệ cá nhân khi xảy ra xung đột. Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về sự phức tạp trong các tình huống xã hội hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất