Bản dịch của từ Come apart at seams trong tiếng Việt

Come apart at seams

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come apart at seams (Idiom)

01

Ở trong tình trạng sụp đổ hoặc tan rã.

To be in a state of collapse or disintegration.

Ví dụ

The community center will come apart at the seams without funding.

Trung tâm cộng đồng sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn nếu không có kinh phí.

The local support system does not come apart at the seams.

Hệ thống hỗ trợ địa phương không bị rời rạc.

Will the social services come apart at the seams soon?

Liệu các dịch vụ xã hội có sớm bị rời rạc không?

02

Thất bại hoàn toàn.

To fail completely.

Ví dụ

The community project came apart at the seams last year due to mismanagement.

Dự án cộng đồng đã thất bại hoàn toàn năm ngoái do quản lý kém.

The social support system did not come apart at the seams during the crisis.

Hệ thống hỗ trợ xã hội đã không thất bại hoàn toàn trong khủng hoảng.

Did the social programs come apart at the seams after budget cuts?

Các chương trình xã hội có thất bại hoàn toàn sau khi cắt giảm ngân sách không?

03

Trở nên hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát.

To become chaotic or unmanageable.

Ví dụ

The community came apart at the seams during the protest last month.

Cộng đồng đã trở nên hỗn loạn trong cuộc biểu tình tháng trước.

The social services system does not come apart at the seams.

Hệ thống dịch vụ xã hội không trở nên hỗn loạn.

Did the neighborhood come apart at the seams after the event?

Khu phố có trở nên hỗn loạn sau sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Come apart at seams cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come apart at seams

Không có idiom phù hợp