Bản dịch của từ Come apart at seams trong tiếng Việt

Come apart at seams

Idiom

Come apart at seams (Idiom)

01

Ở trong tình trạng sụp đổ hoặc tan rã.

To be in a state of collapse or disintegration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thất bại hoàn toàn.

To fail completely.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trở nên hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát.

To become chaotic or unmanageable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come apart at seams

Không có idiom phù hợp