Bản dịch của từ Come apart at seams trong tiếng Việt
Come apart at seams
Come apart at seams (Idiom)
Ở trong tình trạng sụp đổ hoặc tan rã.
To be in a state of collapse or disintegration.
The community center will come apart at the seams without funding.
Trung tâm cộng đồng sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn nếu không có kinh phí.
The local support system does not come apart at the seams.
Hệ thống hỗ trợ địa phương không bị rời rạc.
Will the social services come apart at the seams soon?
Liệu các dịch vụ xã hội có sớm bị rời rạc không?
Thất bại hoàn toàn.
To fail completely.
The community project came apart at the seams last year due to mismanagement.
Dự án cộng đồng đã thất bại hoàn toàn năm ngoái do quản lý kém.
The social support system did not come apart at the seams during the crisis.
Hệ thống hỗ trợ xã hội đã không thất bại hoàn toàn trong khủng hoảng.
Did the social programs come apart at the seams after budget cuts?
Các chương trình xã hội có thất bại hoàn toàn sau khi cắt giảm ngân sách không?
Trở nên hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát.
To become chaotic or unmanageable.
The community came apart at the seams during the protest last month.
Cộng đồng đã trở nên hỗn loạn trong cuộc biểu tình tháng trước.
The social services system does not come apart at the seams.
Hệ thống dịch vụ xã hội không trở nên hỗn loạn.
Did the neighborhood come apart at the seams after the event?
Khu phố có trở nên hỗn loạn sau sự kiện không?
Cụm từ "come apart at the seams" được sử dụng để mô tả tình trạng một vật thể, đặc biệt là quần áo hoặc đồ vật, bị rách, hỏng tại các đường may; nó cũng có thể ám chỉ sự suy sụp trong một tình huống hoặc mối quan hệ. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và được sử dụng phổ biến trong văn nói và viết. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, dạng tương tự có thể được dùng nhưng ít phổ biến hơn, thường là "come unstuck". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng ở hai biến thể này thường không lớn nhưng có thể phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách diễn đạt.
Câu thành ngữ "come apart at the seams" bắt nguồn từ cụm từ "seam" trong tiếng Latinh là "semina", mang nghĩa là phần nối lại hoặc phần ghép lại. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hỏng hóc hoặc không còn khả năng giữ gìn hình thức ban đầu. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để chỉ các tình huống căng thẳng hoặc mất kiểm soát, phản ánh một sự phân rã ở mức độ tinh thần hoặc cảm xúc.
Cụm từ "come apart at the seams" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể miêu tả trạng thái của một đối tượng hoặc tình huống đang gặp vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống chỉ trích hoặc mô tả sự rạn nứt trong mối quan hệ, tổ chức, hay dự án, thể hiện sự thiếu bền vững hoặc sự suy giảm về chất lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp