Bản dịch của từ Come around trong tiếng Việt
Come around

Come around (Verb)
She promised to come around next weekend.
Cô ấy hứa sẽ ghé thăm vào cuối tuần tới.
They always come around for dinner on Fridays.
Họ luôn ghé thăm ăn tối vào thứ Sáu.
Let's come around to see the new neighbor.
Hãy ghé thăm để xem hàng xóm mới.
After hearing the benefits, she came around to the idea.
Sau khi nghe về những lợi ích, cô ấy đã thay đổi ý kiến.
It took some time, but eventually, he came around to support.
Mất một thời gian, nhưng cuối cùng anh ấy đã đồng ý hỗ trợ.
The group's persistence made the company come around to their proposal.
Sự kiên trì của nhóm đã khiến công ty chấp nhận đề xuất của họ.
After fainting, she came around quickly and felt dizzy.
Sau khi ngất xỉu, cô ấy tỉnh lại nhanh chóng và cảm thấy chói chói.
He came around in the middle of the crowded social event.
Anh ấy tỉnh lại giữa sự kiện xã hội đông đúc.
The patient finally came around after receiving medical treatment.
Bệnh nhân cuối cùng đã tỉnh lại sau khi được điều trị y tế.
"Cụm từ 'come around' trong tiếng Anh có nghĩa là ghé thăm hoặc thay đổi quan điểm về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, 'come around' thường được sử dụng để diễn tả hành động quay lại một địa điểm hoặc hồi phục sau khi ngất xỉu. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó thường mang nghĩa dễ tiếp cận hơn về sự thay đổi thái độ. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng ngôn ngữ trong các nền văn hóa nói tiếng Anh".
Cụm từ "come around" có nguồn gốc từ động từ "come" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kuman", có nghĩa là "đến" hoặc "xuất hiện". Phần "around" xuất phát từ tiếng Anh cổ "around", biểu thị ý nghĩa "quanh" hoặc "quét qua". Kết hợp lại, "come around" nghĩa là tìm đến hoặc quay lại một nơi nào đó. Cụm từ hiện tại thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi quan điểm hoặc cảm xúc theo hướng tích cực, phản ánh tính linh hoạt và sự thay đổi trong cảm nhận và tư tưởng.
Cụm từ "come around" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, liên quan đến các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như thảo luận hoặc trò chuyện không chính thức. Từ "come around" còn được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói lóng, với nghĩa là thay đổi quan điểm hoặc ghé thăm một ai đó. Trong bối cảnh xã hội, nó thường gắn liền với việc xây dựng mối quan hệ hoặc khôi phục sự liên lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp