Bản dịch của từ Come back trong tiếng Việt
Come back

Come back (Verb)
She promised to come back to the library after lunch.
Cô ấy hứa sẽ quay lại thư viện sau bữa trưa.
He never comes back to the same cafe twice.
Anh ấy không bao giờ quay lại quán cafe cũ.
Do you think they will come back for the social event?
Bạn nghĩ họ sẽ quay lại cho sự kiện xã hội không?
Come back (Phrase)
She promised to come back to the community after finishing her studies.
Cô ấy hứa sẽ quay lại cộng đồng sau khi hoàn thành học vấn của mình.
He didn't come back to the neighborhood once he moved to the city.
Anh ấy không quay lại khu phố sau khi chuyển đến thành phố.
Will they come back to volunteer at the local charity event next month?
Họ có quay lại để tình nguyện tại sự kiện từ thiện địa phương vào tháng tới không?
"Come back" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa quay trở lại một nơi nào đó hoặc trở lại với một người. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, chẳng hạn như khi nhắc đến việc trở lại nói chuyện hay thăm ai đó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "return" trong các tình huống trang trọng hơn. Phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm cuối được nhấn mạnh hơn.
Từ "come back" có nguồn gốc từ cụm từ "come" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "venire", có nghĩa là "đến". Phần "back" thuộc về tiếng Anh cổ từ "bæc", có nghĩa là "phía sau" hoặc "quay lại". Sự kết hợp của hai thành tố này tạo thành nghĩa hiện tại, chỉ hành động quay trở lại nơi đã rời đi. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh hiện đại thể hiện ý nghĩa phục hồi hoặc tái hợp sau một thời gian vắng mặt.
Cụm từ "come back" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc dự định trong tương lai. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc trở lại một nơi hoặc sự kiện, hoặc để miêu tả cảm xúc và kỷ niệm. Ngoài ra, "come back" cũng thường thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, như trong các cuộc đối thoại hay bài viết mô tả hành trình cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


