Bản dịch của từ Come back down to earth trong tiếng Việt

Come back down to earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come back down to earth (Phrase)

kˈʌm bˈæk dˈaʊn tˈu ɝˈθ
kˈʌm bˈæk dˈaʊn tˈu ɝˈθ
01

Trở lại một mức độ thực tế hoặc thực tiễn hơn sau khi đã quá lạc quan hoặc lý tưởng.

To return to a more realistic or practical level after having been overly optimistic or idealistic.

Ví dụ

After the festival, we need to come back down to earth.

Sau lễ hội, chúng ta cần trở lại thực tế.

They don't come back down to earth about their social plans.

Họ không trở lại thực tế về kế hoạch xã hội của mình.

How can we come back down to earth with our ideas?

Làm thế nào chúng ta có thể trở lại thực tế với ý tưởng của mình?

02

Lấy lại cảm giác thực tế sau một ảo vọng hoặc giấc mơ không có cơ sở.

To regain a sense of reality after an ungrounded fantasy or dream.

Ví dụ

After the party, Jane needs to come back down to earth.

Sau bữa tiệc, Jane cần trở lại thực tế.

Many young people do not come back down to earth easily.

Nhiều người trẻ không dễ dàng trở lại thực tế.

How can we help them come back down to earth?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp họ trở lại thực tế?

03

Ngừng hành xử theo cách không thực tế hoặc kỳ quặc.

To stop behaving in a way that is unrealistic or whimsical.

Ví dụ

After the party, Sarah needs to come back down to earth.

Sau bữa tiệc, Sarah cần quay trở lại thực tế.

Students often don't come back down to earth during exams.

Sinh viên thường không quay trở lại thực tế trong kỳ thi.

Do you think Mark will come back down to earth soon?

Bạn có nghĩ rằng Mark sẽ quay trở lại thực tế sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come back down to earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come back down to earth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.