Bản dịch của từ Come back down to earth trong tiếng Việt
Come back down to earth

Come back down to earth (Phrase)
Trở lại một mức độ thực tế hoặc thực tiễn hơn sau khi đã quá lạc quan hoặc lý tưởng.
To return to a more realistic or practical level after having been overly optimistic or idealistic.
After the festival, we need to come back down to earth.
Sau lễ hội, chúng ta cần trở lại thực tế.
They don't come back down to earth about their social plans.
Họ không trở lại thực tế về kế hoạch xã hội của mình.
How can we come back down to earth with our ideas?
Làm thế nào chúng ta có thể trở lại thực tế với ý tưởng của mình?
After the party, Jane needs to come back down to earth.
Sau bữa tiệc, Jane cần trở lại thực tế.
Many young people do not come back down to earth easily.
Nhiều người trẻ không dễ dàng trở lại thực tế.
How can we help them come back down to earth?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp họ trở lại thực tế?
Ngừng hành xử theo cách không thực tế hoặc kỳ quặc.
To stop behaving in a way that is unrealistic or whimsical.
After the party, Sarah needs to come back down to earth.
Sau bữa tiệc, Sarah cần quay trở lại thực tế.
Students often don't come back down to earth during exams.
Sinh viên thường không quay trở lại thực tế trong kỳ thi.
Do you think Mark will come back down to earth soon?
Bạn có nghĩ rằng Mark sẽ quay trở lại thực tế sớm không?
"Cụm động từ 'come back down to earth' được sử dụng để chỉ hành động quay trở lại thực tại hoặc thực tế sau khi đã rời khỏi nó, thường là sau một thời gian mơ mộng hoặc ảo tưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác một chút do ảnh hưởng của giọng địa phương. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh khuyên bảo hoặc phản ánh thực tế".