Bản dịch của từ Come back down to earth with jolt trong tiếng Việt
Come back down to earth with jolt

Come back down to earth with jolt (Phrase)
After dreaming of fame, she came back down to earth with a jolt.
Sau khi mơ về danh vọng, cô ấy đã trở lại thực tế một cách bất ngờ.
He did not come back down to earth with a jolt after winning.
Anh ấy không trở lại thực tế một cách bất ngờ sau khi thắng.
Did they come back down to earth with a jolt after the event?
Họ có trở lại thực tế một cách bất ngờ sau sự kiện không?
Trở lại tình huống bình thường sau khi quá lạc quan hoặc lý tưởng hóa
To return to a normal situation after being overly optimistic or idealistic
After the election, many voters came back down to earth with a jolt.
Sau cuộc bầu cử, nhiều cử tri đã trở lại thực tế một cách bất ngờ.
People often do not come back down to earth with a jolt.
Mọi người thường không trở lại thực tế một cách bất ngờ.
Did the charity event make everyone come back down to earth with a jolt?
Sự kiện từ thiện có khiến mọi người trở lại thực tế một cách bất ngờ không?
Trải qua một cú sốc hoặc nhận thức đột ngột thay đổi cách nhìn
To experience a sudden shock or realization that changes one's perspective
After the party, she came back down to earth with a jolt.
Sau bữa tiệc, cô ấy đã trở lại thực tại một cách bất ngờ.
He didn't come back down to earth with a jolt after failing.
Anh ấy không trở lại thực tại một cách bất ngờ sau khi thất bại.
Did you come back down to earth with a jolt last week?
Bạn có trở lại thực tại một cách bất ngờ tuần trước không?
Cụm từ "come back down to earth with a jolt" biểu thị sự trở lại với thực tại sau một trải nghiệm hoặc ảo tưởng không thực tế, thường kèm theo cảm giác sốc hoặc bất ngờ. Phát biểu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi ai đó phải đối mặt với những khó khăn hoặc thực tế khó khăn sau một giai đoạn hạnh phúc hay lý tưởng hóa. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và xã hội.