Bản dịch của từ Come home trong tiếng Việt
Come home

Come home (Idiom)
Trở về nhà của mình.
To return to ones home.
After the party, John will come home late tonight.
Sau bữa tiệc, John sẽ về nhà muộn tối nay.
She doesn't come home until midnight every weekend.
Cô ấy không về nhà cho đến nửa đêm mỗi cuối tuần.
When will you come home after your trip?
Khi nào bạn sẽ về nhà sau chuyến đi của bạn?
After years abroad, she decided to come home to her family.
Sau nhiều năm ở nước ngoài, cô quyết định trở về với gia đình.
He didn't come home after the argument with his friends last week.
Anh ấy không trở về nhà sau cuộc cãi vã với bạn bè tuần trước.
Will they come home for the holidays this year or stay away?
Họ có trở về nhà trong kỳ nghỉ năm nay hay ở lại không?
Chấp nhận trách nhiệm về hành động của một người.
To accept responsibility for ones actions.
Many leaders come home when they make poor decisions for their community.
Nhiều nhà lãnh đạo nhận trách nhiệm khi họ đưa ra quyết định sai lầm cho cộng đồng.
She did not come home after the scandal at the charity event.
Cô ấy đã không nhận trách nhiệm sau vụ bê bối tại sự kiện từ thiện.
Will politicians come home for their policies affecting the citizens?
Liệu các chính trị gia có nhận trách nhiệm cho các chính sách ảnh hưởng đến công dân không?
Cụm từ "come home" là một động từ cụ thể, dùng để diễn tả hành động trở về nhà hoặc đến một nơi mà người nói coi là "nhà". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và không có sự khác biệt lớn về hình thức với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi tuỳ thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh, nhưng về mặt căn bản, nó mang cùng một ý nghĩa và chức năng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "come home" được hình thành từ động từ "come" theo tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh nguyên thủy *kweman, và danh từ "home" xuất phát từ tiếng Đức cổ "haima". Trong lịch sử, "come" mang nghĩa chính là di chuyển về phía hoặc đạt tới một địa điểm, trong khi "home" liên quan đến nơi ở, địa điểm thân thuộc. Nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh sự trở về không chỉ về mặt vật lý mà còn mang ý nghĩa tâm lý, khơi gợi cảm giác an toàn và thuộc về.
Cụm từ "come home" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề gia đình, cảm xúc, và sự trở về. Trong bối cảnh chung, cụm này được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động trở về nơi ở, đặc biệt trong các tình huống tâm lý như nỗi nhớ quê hương hoặc sự an toàn. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn học và âm nhạc, thể hiện cảm xúc sâu sắc về sự kết nối với quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



