Bản dịch của từ Come off trong tiếng Việt

Come off

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come off (Verb)

kəm ɑf
kəm ɑf
01

Tách ra hoặc tách ra khỏi cái gì đó.

To detach or be detached from something.

Ví dụ

The sticker did not come off the wall easily during the event.

Cái nhãn không dễ dàng bóc ra khỏi tường trong sự kiện.

The paint will come off if it rains heavily this weekend.

Sơn sẽ bị tróc nếu trời mưa lớn vào cuối tuần này.

Did the label come off after washing the shirt, John?

Cái nhãn có bị tróc ra sau khi giặt áo không, John?

Come off (Noun)

kəm ɑf
kəm ɑf
01

Một chiến thắng hoặc thành công trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.

A victory or success in a particular situation or activity.

Ví dụ

The community event came off successfully last Saturday, attracting many participants.

Sự kiện cộng đồng đã diễn ra thành công vào thứ Bảy tuần trước, thu hút nhiều người tham gia.

The charity fundraiser did not come off as planned, raising less money.

Buổi gây quỹ từ thiện không diễn ra như kế hoạch, quyên góp ít tiền hơn.

Did the social gathering come off well for the local youth group?

Buổi gặp gỡ xã hội có diễn ra tốt đẹp cho nhóm thanh niên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come off

Không có idiom phù hợp