Bản dịch của từ Come off trong tiếng Việt
Come off

Come off (Verb)
The sticker did not come off the wall easily during the event.
Cái nhãn không dễ dàng bóc ra khỏi tường trong sự kiện.
The paint will come off if it rains heavily this weekend.
Sơn sẽ bị tróc nếu trời mưa lớn vào cuối tuần này.
Did the label come off after washing the shirt, John?
Cái nhãn có bị tróc ra sau khi giặt áo không, John?
Come off (Noun)
Một chiến thắng hoặc thành công trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
A victory or success in a particular situation or activity.
The community event came off successfully last Saturday, attracting many participants.
Sự kiện cộng đồng đã diễn ra thành công vào thứ Bảy tuần trước, thu hút nhiều người tham gia.
The charity fundraiser did not come off as planned, raising less money.
Buổi gây quỹ từ thiện không diễn ra như kế hoạch, quyên góp ít tiền hơn.
Did the social gathering come off well for the local youth group?
Buổi gặp gỡ xã hội có diễn ra tốt đẹp cho nhóm thanh niên địa phương không?
"Come off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tách rời khỏi một chỗ nào đó hoặc xảy ra một cách tự nhiên trong một bối cảnh cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ở Mỹ, "come off" thường được sử dụng trong các tình huống bình thường hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số trường hợp.
Cụm từ "come off" có nguồn gốc từ động từ "come", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuman" có nghĩa là "đến" hoặc "tới". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "of", biểu thị sự tách rời hoặc rời ra. Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành nghĩa đen (tách ra) và nghĩa bóng (giải phóng hoặc xảy ra) trong tiếng Anh hiện đại, thể hiện qua tình huống cụ thể hay sự kiện xảy ra.
Cụm động từ "come off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh cần miêu tả tình huống hoặc cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, "come off" thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả hành động hoặc kết quả của sự kiện. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi mô tả sự thành công, thất bại hoặc sự chuyển biến của một sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp