Bản dịch của từ Come off it trong tiếng Việt

Come off it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come off it (Idiom)

01

Được sử dụng để thể hiện sự hoài nghi hoặc khó chịu về điều gì đó đã được nói.

Used to express disbelief or annoyance at something that has been said.

Ví dụ

Come off it, I don't believe that story you're telling.

Thôi đi, tôi không tin câu chuyện mà bạn kể.

Don't come off it, be honest in your IELTS speaking test.

Đừng giả dối, hãy trung thực trong bài thi nói IELTS của bạn.

Come off it, did you really get a band score of 9?

Thôi đi, bạn thật sự đã đạt điểm band 9 chứ?

02

Yêu cầu ai đó ngừng tỏ ra vô lý, thường là để đáp lại một lời khẳng định hoặc tuyên bố.

To ask someone to stop being unreasonable often in response to a claim or statement.

Ví dụ

Come off it! I can't believe you think that's true.

Dừng lại đi! Tôi không thể tin rằng bạn nghĩ điều đó là đúng.

Don't come off it, nobody would agree with such a ridiculous idea.

Đừng nói điều đó, không ai sẽ đồng ý với ý tưởng ngớ ngẩn đó.

Come off it? Do you really expect me to believe that?

Dừng lại đi? Bạn thực sự mong tôi tin điều đó sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come off it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come off it

Không có idiom phù hợp