Bản dịch của từ Come off it trong tiếng Việt
Come off it

Come off it (Idiom)
Come off it, I don't believe that story you're telling.
Thôi đi, tôi không tin câu chuyện mà bạn kể.
Don't come off it, be honest in your IELTS speaking test.
Đừng giả dối, hãy trung thực trong bài thi nói IELTS của bạn.
Come off it, did you really get a band score of 9?
Thôi đi, bạn thật sự đã đạt điểm band 9 chứ?
Come off it! I can't believe you think that's true.
Dừng lại đi! Tôi không thể tin rằng bạn nghĩ điều đó là đúng.
Don't come off it, nobody would agree with such a ridiculous idea.
Đừng nói điều đó, không ai sẽ đồng ý với ý tưởng ngớ ngẩn đó.
Come off it? Do you really expect me to believe that?
Dừng lại đi? Bạn thực sự mong tôi tin điều đó sao?
Cụm từ "come off it" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bày tỏ sự hoài nghi hoặc phản đối đối với điều gì đó mà người nói cho là không thật hoặc vô lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này có cùng nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Thay vì nhấn mạnh tính chất địa phương, "come off it" chủ yếu mang tính chất không chính thức và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày tại cả hai nền văn hóa.
Cụm từ "come off it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là phản đối hoặc không tin vào một điều gì đó mà người khác vừa nói. Cụm từ này bắt nguồn từ cách dùng "come off" nghĩa là rời khỏi hoặc không còn thuộc về một cái gì đó, kết hợp với "it" để nhấn mạnh sự hoài nghi. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự không đồng tình và đưa ra nhận định về tính chính xác của thông tin.
Cụm từ "come off it" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như một biểu thức bất bình hoặc để yêu cầu ai đó ngừng nói dối hoặc phóng đại. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao do tính chất không chính thức của nó. Thay vào đó, nó thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật, như tranh luận hoặc khi thể hiện sự không đồng tình trong các cuộc hội thoại tự nhiên.