Bản dịch của từ Come-on-board trong tiếng Việt

Come-on-board

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come-on-board (Phrase)

kˈoʊməbˌɔɹnd
kˈoʊməbˌɔɹnd
01

Tham gia một công ty hoặc nhóm.

Join a company or group.

Ví dụ

Many people were excited to come on board the new community project.

Nhiều người hào hứng tham gia dự án cộng đồng mới.

Students were encouraged to come on board the environmental club.

Học sinh được khuyến khích tham gia câu lạc bộ môi trường.

She decided to come on board the charity organization to help others.

Cô quyết định tham gia tổ chức từ thiện để giúp đỡ người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come-on-board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come-on-board

Không có idiom phù hợp