Bản dịch của từ Come over trong tiếng Việt

Come over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come over (Phrase)

kəm ˈoʊvəɹ
kəm ˈoʊvəɹ
01

Đến thăm ai đó tại nhà hoặc căn hộ của họ.

To visit someone at their house or apartment.

Ví dụ

Can you come over for dinner tonight?

Bạn có thể ghé nhà tôi ăn tối tối nay không?

She never comes over to my place anymore.

Cô ấy không bao giờ ghé nhà tôi nữa.

Did you come over to his house last weekend?

Bạn đã ghé nhà anh ấy cuối tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come over

Không có idiom phù hợp