Bản dịch của từ Come round trong tiếng Việt
Come round

Come round (Verb)
I will come round to your house tomorrow at 3 PM.
Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai lúc 3 giờ chiều.
She doesn't come round often due to her busy schedule.
Cô ấy không đến thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Do you want me to come round this weekend for dinner?
Bạn có muốn tôi đến vào cuối tuần này để ăn tối không?
Come round (Phrase)
Many people come round to supporting social equality after discussions.
Nhiều người đã thay đổi ý kiến để ủng hộ bình đẳng xã hội sau các cuộc thảo luận.
He didn't come round about climate change until last year.
Anh ấy đã không thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu cho đến năm ngoái.
Why did they come round to the idea of community service?
Tại sao họ lại thay đổi ý kiến về ý tưởng phục vụ cộng đồng?
Cụm từ "come round" có nghĩa là đến thăm một nơi nào đó hoặc trở nên đồng ý sau khi suy nghĩ về một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong văn nói. Ở Anh, nó thường được dùng để chỉ việc thăm bạn bè, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến.
Cụm từ "come round" xuất phát từ nguồn gốc tiếng Anh cổ, với "come" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kweman, có nghĩa là "đến" hoặc "tham gia". Trong khi đó, "round" bắt nguồn từ tiếng Latin "rotundus", nghĩa là "hình tròn". Dần dần, cụm từ này đã phát triển một nghĩa mới, tài tình kết hợp giữa việc đến nơi nào đó và sự thay đổi thái độ hoặc quyết định. Hiện tại, "come round" thường chỉ sự trở lại hoặc sự đồng thuận sau khi đã có sự phản đối ban đầu.
Cụm từ "come round" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi quan điểm hoặc sự hồi phục sau khi ốm. Trong các tình huống thường gặp, cụm này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự đồng ý hoặc sự trở lại tình trạng trước đó. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để nói về việc ghé thăm ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp