Bản dịch của từ Come through trong tiếng Việt
Come through

Come through (Phrase)
She had to come through a lot of challenges to succeed.
Cô ấy đã phải vượt qua nhiều thách thức để thành công.
He didn't come through the tough times as well as expected.
Anh ấy không vượt qua những thời điểm khó khăn như mong đợi.
Did they come through the adversity stronger or weaker?
Họ đã vượt qua khó khăn mạnh mẽ hơn hay yếu hơn?
She came through the challenging interview successfully.
Cô ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn khó khăn thành công.
He didn't come through the tough exam due to stress.
Anh ấy không vượt qua bài thi khó do căng thẳng.
"Come through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hoàn thành hoặc xuất hiện trong một tình huống khó khăn, thường để hỗ trợ người khác. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách sử dụng có thể hơi khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng trong các văn cảnh trang trọng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và tần suất sử dụng trong giao tiếp bình thường.
Cụm từ "come through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "come" với tiền tố "through". Động từ "come" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "kom", có nghĩa là đến hoặc xuất hiện. Tiền tố "through" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "þurh", nghĩa là xuyên qua. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, tức là vượt qua khó khăn hoặc hoàn thành nhiệm vụ, thể hiện sự kiên trì và thành công trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "come through" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc các bài nói chuyện diễn ra trong ngữ cảnh xã hội. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Nói và Viết, "come through" thường được dùng để diễn tả sự vượt qua khó khăn hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, tài chính và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp