Bản dịch của từ Come to be trong tiếng Việt
Come to be

Come to be (Phrase)
Unexpected challenges come to be during the IELTS exam.
Những thách thức bất ngờ xảy ra trong kỳ thi IELTS.
Procrastination should not come to be when preparing for speaking tests.
Trì hoãn không nên xảy ra khi chuẩn bị cho bài thi nói.
Do you think nervousness will come to be a problem for you?
Bạn có nghĩ sự lo lắng sẽ trở thành vấn đề không?
"Cụm động từ 'come to be' có nghĩa là 'trở thành' hoặc 'phát triển thành', thường được sử dụng để chỉ sự chuyển biến hoặc phát triển của một trạng thái hoặc tình huống. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, 'come to be' thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm để mô tả quá trình hình thành hoặc tiến bộ trong các bối cảnh xã hội, văn hóa hoặc lịch sử".
Cụm từ "come to be" có nguồn gốc từ động từ "come", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuman", có nghĩa là "đến" hay "tới". Trong khi đó, từ "be" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *beþ, chỉ trạng thái tồn tại. Sự kết hợp của hai thành phần này diễn tả quá trình hình thành hoặc chuyển biến để đạt đến một trạng thái hoặc hiện tượng nhất định. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự phát triển và biến đổi trong bản chất hoặc hiện thực.
Cụm từ "come to be" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để diễn đạt sự phát triển hoặc hình thành của một tình huống, khái niệm hay thực thể. Tần suất xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật và văn chương không cao nhưng có độ phổ biến nhất định khi thảo luận về lịch sử hoặc quá trình hình thành. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc phân tích để mô tả cách mà một hiện tượng hoặc ý tưởng đã xảy ra theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



