Bản dịch của từ Come to be trong tiếng Việt

Come to be

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come to be (Phrase)

kˈʌm tˈu bˈi
kˈʌm tˈu bˈi
01

Xảy ra hoặc tồn tại.

To happen or exist.

Ví dụ

Unexpected challenges come to be during the IELTS exam.

Những thách thức bất ngờ xảy ra trong kỳ thi IELTS.

Procrastination should not come to be when preparing for speaking tests.

Trì hoãn không nên xảy ra khi chuẩn bị cho bài thi nói.

Do you think nervousness will come to be a problem for you?

Bạn có nghĩ sự lo lắng sẽ trở thành vấn đề không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come to be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the box when it to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] When the time that this church will be completed, I will not hesitate to visit there again [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] How often do all the generations in a family together in your country [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Come to be

Không có idiom phù hợp