Bản dịch của từ Come to grips trong tiếng Việt
Come to grips

Come to grips (Idiom)
After the earthquake, the community had to come to grips with rebuilding.
Sau động đất, cộng đồng phải đối mặt với việc xây dựng lại.
The organization finally came to grips with the financial crisis they were facing.
Tổ chức cuối cùng đã đối diện với khủng hoảng tài chính họ đang phải đối mặt.
It's time for us to come to grips with the issue of homelessness.
Đến lúc chúng ta phải đối mặt với vấn đề về người vô gia cư.
"Come to grips" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là hiểu rõ và chấp nhận một tình huống hoặc thử thách khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình vượt qua sự kháng cự ban đầu để giải quyết vấn đề. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ, thường liên quan đến âm nhấn và ngữ điệu. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "come to grips" có nguồn gốc từ động từ "grip", xuất phát từ tiếng Anh cổ "grippa", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bám chặt". Từ này có liên quan đến chữ Latinh "gripare", mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển nghĩa bóng để chỉ việc đối mặt và giải quyết các vấn đề, khó khăn. Hiện nay, "come to grips" thường được sử dụng để diễn tả việc hiểu và xử lý các tình huống phức tạp trong đời sống cá nhân và sự nghiệp.
Cụm từ "come to grips" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và viết luận, thể hiện việc hiểu rõ hoặc đối phó với một vấn đề khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể thấy trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về các vấn đề xã hội hoặc cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, "come to grips" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và lãnh đạo, khi bàn về việc vượt qua thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp