Bản dịch của từ Come to know trong tiếng Việt
Come to know

Come to know (Phrase)
Hiểu hoặc nhận thức được.
Understand or become aware of.
Through conversations, people come to know each other better.
Qua các cuộc trò chuyện, mọi người hiểu nhau hơn.
Attending community events helps individuals come to know their neighbors.
Tham gia các sự kiện cộng đồng giúp cá nhân hiểu biết hàng xóm của họ.
Volunteering at local charities allows you to come to know societal issues.
Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương cho phép bạn hiểu biết về các vấn đề xã hội.
"Cụm từ 'come to know' biểu thị hành động tiếp nhận thông tin hoặc kiến thức qua kinh nghiệm hoặc quá trình khám phá. Nó thường được sử dụng để mô tả việc hiểu biết một điều gì đó mới hoặc dần dần nhận thức được sự thật. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, nó thường mang sắc thái gần gũi và thân thiện hơn".
Cụm từ "come to know" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cuman" và "cnawan", mang nghĩa là "đến để nhận thức" hoặc "trở nên quen thuộc". Thời gian trôi qua, hình thức này đã phát triển thành một cụm từ thể hiện quá trình tiếp nhận thông tin hoặc hiểu biết qua trải nghiệm. Sự kết hợp giữa "come" và "know" cho thấy một sự chuyển tiếp từ không biết đến hiểu biết, phản ánh tính chất tiến trình trong việc lĩnh hội kiến thức hiện nay.
Cụm từ "come to know" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc nhận thức thông tin mới hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và tiếp nhận thông tin. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự nhận thức và hiểu biết được hình thành qua kinh nghiệm hoặc giáo dục, nhất là trong các chủ đề xã hội, văn hóa và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp