Bản dịch của từ Come to know trong tiếng Việt

Come to know

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come to know (Phrase)

kəmtˈɛktoʊnoʊ
kəmtˈɛktoʊnoʊ
01

Hiểu hoặc nhận thức được.

Understand or become aware of.

Ví dụ

Through conversations, people come to know each other better.

Qua các cuộc trò chuyện, mọi người hiểu nhau hơn.

Attending community events helps individuals come to know their neighbors.

Tham gia các sự kiện cộng đồng giúp cá nhân hiểu biết hàng xóm của họ.

Volunteering at local charities allows you to come to know societal issues.

Tình nguyện tại các tổ chức từ thiện địa phương cho phép bạn hiểu biết về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come to know/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come to know

Không có idiom phù hợp