Bản dịch của từ Come to light trong tiếng Việt

Come to light

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come to light (Idiom)

01

Được biết đến hoặc được tiết lộ.

To become known or revealed.

Ví dụ

The scandal came to light during the investigation.

Vụ bê bối đã được phơi bày trong quá trình điều tra.

The truth never came to light in the media reports.

Sự thật không bao giờ được phơi bày trong các bản tin truyền thông.

Did the corruption come to light before the election?

Vụ tham nhũng đã được phơi bày trước cuộc bầu cử chưa?

02

Được phát hiện hoặc thu hút sự chú ý của công chúng.

To be discovered or brought to public attention.

Ví dụ

The scandal involving the mayor came to light last week.

Vụ bê bối liên quan đến thị trưởng đã được phát hiện vào tuần trước.

The truth about the company's financial fraud never came to light.

Sự thật về gian lận tài chính của công ty không bao giờ được phơi bày.

Did the corruption within the government come to light recently?

Vụ tham nhũng trong chính phủ có vừa được phát hiện gần đây không?

03

Nổi lên như một sự thật hoặc sự thật.

To emerge as a fact or truth.

Ví dụ

The scandal involving the mayor came to light last week.

Vụ bê bối liên quan đến thị trưởng đã được phơi bày tuần trước.

The rumors about the company's financial troubles didn't come to light.

Những tin đồn về khó khăn tài chính của công ty không được phơi bày.

Did the corruption within the government come to light recently?

Vụ tham nhũng trong chính phủ có được phơi bày gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come to light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come to light

Không có idiom phù hợp