Bản dịch của từ Come to light trong tiếng Việt
Come to light

Come to light (Idiom)
The scandal came to light during the investigation.
Vụ bê bối đã được phơi bày trong quá trình điều tra.
The truth never came to light in the media reports.
Sự thật không bao giờ được phơi bày trong các bản tin truyền thông.
Did the corruption come to light before the election?
Vụ tham nhũng đã được phơi bày trước cuộc bầu cử chưa?
The scandal involving the mayor came to light last week.
Vụ bê bối liên quan đến thị trưởng đã được phát hiện vào tuần trước.
The truth about the company's financial fraud never came to light.
Sự thật về gian lận tài chính của công ty không bao giờ được phơi bày.
Did the corruption within the government come to light recently?
Vụ tham nhũng trong chính phủ có vừa được phát hiện gần đây không?
The scandal involving the mayor came to light last week.
Vụ bê bối liên quan đến thị trưởng đã được phơi bày tuần trước.
The rumors about the company's financial troubles didn't come to light.
Những tin đồn về khó khăn tài chính của công ty không được phơi bày.
Did the corruption within the government come to light recently?
Vụ tham nhũng trong chính phủ có được phơi bày gần đây không?
"Came to light" là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa "được tiết lộ" hoặc "được biết đến", thường được dùng khi thông tin hoặc sự thật nào đó được phát hiện hoặc công khai. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh báo chí hoặc văn viết chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong Anh Mỹ, việc sử dụng ngữ điệu có thể mạnh mẽ hơn do sự nhấn mạnh trong các phát hiện mới.
Cụm từ "come to light" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "lūcem" nghĩa là "ánh sáng". Cụm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc phát hiện hoặc làm sáng tỏ thông tin, sự thật nào đó. Sự kết nối giữa ánh sáng và kiến thức thể hiện sự chuyển giao từ một trạng thái mờ mịt sang sự rõ ràng, từ đó, cụm từ đã mang ý nghĩa chỉ việc công bố hay tiết lộ điều gì đó quan trọng.
Cụm từ "come to light" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để miêu tả sự xuất hiện của thông tin mới hoặc sự thật mà trước đây chưa được biết đến. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được áp dụng khi thảo luận về những phát hiện trong nghiên cứu hoặc sự phát triển trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong tin tức, báo chí, hoặc các bài viết mang tính chất điều tra khi công bố các sự kiện, thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp