Bản dịch của từ Come to mind trong tiếng Việt
Come to mind

Come to mind (Idiom)
Được nhớ tới hoặc nghĩ đến.
To be remembered or thought of.
Good manners and etiquette always come to mind during social events.
Lịch sự và phép tắc luôn xuất hiện trong tâm trí.
Neglecting basic courtesy doesn't come to mind when meeting new people.
Bỏ qua lịch sự cơ bản không xuất hiện khi gặp người mới.
Does the importance of first impressions come to mind in social situations?
Trong tình huống xã hội, sự quan trọng của ấn tượng đầu tiên có hiện lên không?
Cụm từ "come to mind" có nghĩa là xuất hiện trong suy nghĩ hoặc trí óc khi một ý tưởng hoặc ký ức nào đó được gợi lên. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ ra rằng một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc nhớ đến. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nghĩa của cụm từ này không thay đổi, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Người nói Anh thường nhấn mạnh âm "come" hơn so với người nói Mỹ.
Cụm từ "come to mind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với động từ "come" có nguồn gốc từ tiếng Latin "venire", nghĩa là "đến". Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gemynd", liên quan đến ý thức và trí nhớ. Cụm từ này phản ánh ý nghĩa của việc một ý tưởng, hình ảnh hay ký ức xuất hiện trong tâm trí một cách tự nhiên. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh quá trình tư duy và sự xuất hiện ngẫu nhiên của suy nghĩ.
Cụm từ "come to mind" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nói và Viết, nơi người học diễn đạt ý tưởng hay quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận, giao tiếp hàng ngày, và trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ sự xuất hiện tự nhiên của ý tưởng hoặc kỷ niệm trong nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp