Bản dịch của từ Come what may trong tiếng Việt
Come what may

Come what may (Idiom)
Bất kể hoàn cảnh.
Regardless of the circumstances.
We will support each other come what may in our community.
Chúng tôi sẽ hỗ trợ lẫn nhau dù có chuyện gì xảy ra trong cộng đồng của chúng tôi.
The neighbors stick together come what may during tough times.
Các hàng xóm giữ liên kết với nhau dù có chuyện gì xảy ra trong những thời điểm khó khăn.
They promised to stay loyal to the cause come what may.
Họ hứa sẽ trung thành với mục tiêu dù có chuyện gì xảy ra.
"Cụm từ 'come what may' được sử dụng để diễn tả một tư tưởng kiên quyết, bất chấp mọi hoàn cảnh hoặc khó khăn có thể xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh biểu thị sự kiên định và quyết tâm. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa và cách viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng miền".
Cụm từ "come what may" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ Latin "ut sit" có nghĩa là "dù thế nào đi nữa". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, cụm từ này thể hiện một ý chí kiên định, không ngại khó khăn hay biến động. Thời gian qua, nó được sử dụng phổ biến để diễn đạt sự chấp nhận tình huống mà không lo lắng về những hậu quả, phản ánh tâm lý kiên cường trước thử thách.
"Cụm từ 'come what may' thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng ít gặp hơn trong phần Nói và Viết do tính chất idiomatic của nó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này được sử dụng để diễn đạt sự kiên định trước mọi tình huống, thường gặp trong văn học, lời bài hát hoặc các bài phát biểu động viên. Việc sử dụng cụm này thể hiện thái độ lạc quan và quyết tâm, bất kể khó khăn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp