Bản dịch của từ Comeback trong tiếng Việt

Comeback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comeback (Noun)

kˈʌmbæk
kˈʌmbæk
01

Là loại cừu được lai tạo từ bố mẹ lai và thuần chủng để lấy cả len và thịt.

A sheep bred from crossbred and purebred parents for both wool and meat.

Ví dụ

The farmer raised a comeback for its dual-purpose benefits.

Nông dân nuôi một con comeback vì lợi ích đa mục đích của nó.

The comeback's wool was of high quality due to its lineage.

Lông của con comeback có chất lượng cao do dòng dõi của nó.

The comeback was a valuable asset to the farm.

Con comeback là một tài sản quý giá cho trang trại.

02

Sự trở lại của một người nổi tiếng, đặc biệt là một nghệ sĩ giải trí hoặc người chơi thể thao, với hoạt động mà trước đây họ đã thành công.

A return by a wellknown person especially an entertainer or sports player to the activity in which they have formerly been successful.

Ví dụ

The singer's comeback concert was a huge success.

Buổi hòa nhạc trở lại của ca sĩ đã thành công lớn.

Her comeback album topped the charts within a week.

Album trở lại của cô ấy dẫn đầu bảng xếp hạng chỉ trong một tuần.

The actor's comeback film received rave reviews from critics.

Bộ phim trở lại của diễn viên nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.

03

Trả lời nhanh cho một nhận xét quan trọng.

A quick reply to a critical remark.

Ví dụ

Her comeback to the criticism was well thought out.

Phản ứng của cô ấy trước chỉ trích đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.

His comeback to the negative feedback surprised everyone.

Phản ứng của anh ấy trước phản hồi tiêu cực đã làm bất ngờ mọi người.

The comedian's comeback to the heckler was witty and entertaining.

Phản ứng của danh hài trước người chê bai đã thông minh và làm vui cả khán giả.

Dạng danh từ của Comeback (Noun)

SingularPlural

Comeback

Comebacks

Kết hợp từ của Comeback (Noun)

CollocationVí dụ

Dramatic comeback

Sự trở lại ấn tượng

The team made a dramatic comeback in the final minute.

Đội đã có một sự trở lại ấn tượng trong phút cuối.

Political comeback

Trở lại chính trị

Her political comeback surprised everyone in the social circle.

Sự trở lại chính trị của cô ấy khiến ai cũng ngạc nhiên trong vòng xã hội.

Incredible comeback

Sự trở lại đáng ngạc nhiên

The team made an incredible comeback in the final minutes.

Đội đã có một sự trở lại đáng kinh ngạc trong những phút cuối cùng.

Remarkable comeback

Sự trở lại đáng chú ý

She made a remarkable comeback in her ielts speaking test.

Cô ấy đã có một sự trở lại đáng chú ý trong bài kiểm tra nói ielts của mình.

Big comeback

Sự trở lại lớn

The singer made a big comeback with a new album.

Ca sĩ đã trở lại mạnh mẽ với một album mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comeback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comeback

Không có idiom phù hợp