Bản dịch của từ Comeback trong tiếng Việt
Comeback

Comeback (Noun)
The farmer raised a comeback for its dual-purpose benefits.
Nông dân nuôi một con comeback vì lợi ích đa mục đích của nó.
The comeback's wool was of high quality due to its lineage.
Lông của con comeback có chất lượng cao do dòng dõi của nó.
The comeback was a valuable asset to the farm.
Con comeback là một tài sản quý giá cho trang trại.
Sự trở lại của một người nổi tiếng, đặc biệt là một nghệ sĩ giải trí hoặc người chơi thể thao, với hoạt động mà trước đây họ đã thành công.
A return by a wellknown person especially an entertainer or sports player to the activity in which they have formerly been successful.
The singer's comeback concert was a huge success.
Buổi hòa nhạc trở lại của ca sĩ đã thành công lớn.
Her comeback album topped the charts within a week.
Album trở lại của cô ấy dẫn đầu bảng xếp hạng chỉ trong một tuần.
The actor's comeback film received rave reviews from critics.
Bộ phim trở lại của diễn viên nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.
Her comeback to the criticism was well thought out.
Phản ứng của cô ấy trước chỉ trích đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.
His comeback to the negative feedback surprised everyone.
Phản ứng của anh ấy trước phản hồi tiêu cực đã làm bất ngờ mọi người.
The comedian's comeback to the heckler was witty and entertaining.
Phản ứng của danh hài trước người chê bai đã thông minh và làm vui cả khán giả.
Dạng danh từ của Comeback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comeback | Comebacks |
Kết hợp từ của Comeback (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dramatic comeback Sự trở lại ấn tượng | The team made a dramatic comeback in the final minute. Đội đã có một sự trở lại ấn tượng trong phút cuối. |
Political comeback Trở lại chính trị | Her political comeback surprised everyone in the social circle. Sự trở lại chính trị của cô ấy khiến ai cũng ngạc nhiên trong vòng xã hội. |
Incredible comeback Sự trở lại đáng ngạc nhiên | The team made an incredible comeback in the final minutes. Đội đã có một sự trở lại đáng kinh ngạc trong những phút cuối cùng. |
Remarkable comeback Sự trở lại đáng chú ý | She made a remarkable comeback in her ielts speaking test. Cô ấy đã có một sự trở lại đáng chú ý trong bài kiểm tra nói ielts của mình. |
Big comeback Sự trở lại lớn | The singer made a big comeback with a new album. Ca sĩ đã trở lại mạnh mẽ với một album mới. |
Họ từ
Từ "comeback" trong tiếng Anh có nghĩa là sự trở lại, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa hoặc thể thao, khi một cá nhân hoặc nhóm vượt qua khó khăn để đạt được thành công. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng để chỉ một phản ứng sắc sảo trong cuộc đối thoại. Về mặt ngữ âm, "comeback" được phát âm giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong viết, từ này không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "comeback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng phần "come" bắt nguồn từ tiếng Latin "venire", nghĩa là "đến". Đầu tiên, "comeback" được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao vào những năm 1930 để diễn tả sự phục hồi ấn tượng của một vận động viên hoặc đội bóng. Ý nghĩa này đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự trở lại mạnh mẽ nào sau một giai đoạn khó khăn, phản ánh khả năng vượt qua thử thách, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "comeback" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo về thể thao hoặc âm nhạc, biểu thị sự trở lại thành công của một cá nhân hoặc nhóm sau một thời gian khó khăn. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng để miêu tả sự phục hồi trong cuộc sống cá nhân hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp