Bản dịch của từ Comes to a total of trong tiếng Việt

Comes to a total of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comes to a total of (Verb)

kˈʌmz tˈu ə tˈoʊtəl ˈʌv
kˈʌmz tˈu ə tˈoʊtəl ˈʌv
01

Đạt một số lượng hoặc tổng cuối cùng.

To reach a final amount or sum.

Ví dụ

The donation comes to a total of five thousand dollars.

Số tiền quyên góp lên tới năm nghìn đô la.

The expenses do not come to a total of ten thousand dollars.

Chi phí không lên tới mười nghìn đô la.

Does the charity event come to a total of fifteen hundred dollars?

Sự kiện từ thiện có lên tới một nghìn năm trăm đô la không?

02

Để dẫn đến một giá trị hoặc số lượng nhất định.

To result in a specified value or quantity.

Ví dụ

The charity event comes to a total of five thousand dollars.

Sự kiện từ thiện lên tới tổng cộng năm nghìn đô la.

The donations do not come to a total of one hundred dollars.

Các khoản quyên góp không lên tới tổng cộng một trăm đô la.

Does the fundraising come to a total of two thousand dollars?

Liệu việc gây quỹ có lên tới tổng cộng hai nghìn đô la không?

03

Đến một kết luận hoặc nhận thức.

To arrive at a conclusion or realization.

Ví dụ

The survey comes to a total of one hundred responses from participants.

Khảo sát đạt tổng cộng một trăm phản hồi từ người tham gia.

The report does not come to a total of accurate conclusions.

Báo cáo không đạt tổng cộng các kết luận chính xác.

Does the analysis come to a total of significant findings on social issues?

Phân tích có đạt tổng cộng các phát hiện quan trọng về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comes to a total of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comes to a total of

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.