Bản dịch của từ Comes to a total of trong tiếng Việt
Comes to a total of

Comes to a total of (Verb)
The donation comes to a total of five thousand dollars.
Số tiền quyên góp lên tới năm nghìn đô la.
The expenses do not come to a total of ten thousand dollars.
Chi phí không lên tới mười nghìn đô la.
Does the charity event come to a total of fifteen hundred dollars?
Sự kiện từ thiện có lên tới một nghìn năm trăm đô la không?
The charity event comes to a total of five thousand dollars.
Sự kiện từ thiện lên tới tổng cộng năm nghìn đô la.
The donations do not come to a total of one hundred dollars.
Các khoản quyên góp không lên tới tổng cộng một trăm đô la.
Does the fundraising come to a total of two thousand dollars?
Liệu việc gây quỹ có lên tới tổng cộng hai nghìn đô la không?
Đến một kết luận hoặc nhận thức.
To arrive at a conclusion or realization.
The survey comes to a total of one hundred responses from participants.
Khảo sát đạt tổng cộng một trăm phản hồi từ người tham gia.
The report does not come to a total of accurate conclusions.
Báo cáo không đạt tổng cộng các kết luận chính xác.
Does the analysis come to a total of significant findings on social issues?
Phân tích có đạt tổng cộng các phát hiện quan trọng về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "comes to a total of" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ ra kết quả hoặc số lượng cuối cùng của một phép tính hoặc danh sách các giá trị. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, thương mại hoặc thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, các phương thức nói có thể khác nhau chút ít do ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này thường được xem là trang trọng và phù hợp trong các văn bản chính thức.