Bản dịch của từ Comically trong tiếng Việt

Comically

Adverb

Comically (Adverb)

kˈɑmɪkəli
kˈɑmɪkli
01

Một cách hài hước.

In a humorous way.

Ví dụ

The comedian comically described the challenges of social media use.

Nghệ sĩ hài mô tả một cách hài hước những thách thức của mạng xã hội.

Many people do not respond comically to serious social issues.

Nhiều người không phản ứng một cách hài hước với các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Can you explain how comically social norms affect our behavior?

Bạn có thể giải thích cách mà các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta một cách hài hước không?

She comically imitated her boss during the presentation.

Cô ấy đã mô phỏng chế giễu sếp của mình trong bài thuyết trình.

He didn't realize he was speaking comically and made everyone laugh.

Anh ấy không nhận ra mình đang nói một cách hài hước và khiến mọi người cười.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comically

Không có idiom phù hợp