Bản dịch của từ Comically trong tiếng Việt
Comically
Comically (Adverb)
Một cách hài hước.
In a humorous way.
The comedian comically described the challenges of social media use.
Nghệ sĩ hài mô tả một cách hài hước những thách thức của mạng xã hội.
Many people do not respond comically to serious social issues.
Nhiều người không phản ứng một cách hài hước với các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Can you explain how comically social norms affect our behavior?
Bạn có thể giải thích cách mà các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta một cách hài hước không?
She comically imitated her boss during the presentation.
Cô ấy đã mô phỏng chế giễu sếp của mình trong bài thuyết trình.
He didn't realize he was speaking comically and made everyone laugh.
Anh ấy không nhận ra mình đang nói một cách hài hước và khiến mọi người cười.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp