Bản dịch của từ Comically trong tiếng Việt
Comically
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Comically (Adverb)
Một cách hài hước.
In a humorous way.
The comedian comically described the challenges of social media use.
Nghệ sĩ hài mô tả một cách hài hước những thách thức của mạng xã hội.
Many people do not respond comically to serious social issues.
Nhiều người không phản ứng một cách hài hước với các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Can you explain how comically social norms affect our behavior?
Bạn có thể giải thích cách mà các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta một cách hài hước không?
She comically imitated her boss during the presentation.
Cô ấy đã mô phỏng chế giễu sếp của mình trong bài thuyết trình.
He didn't realize he was speaking comically and made everyone laugh.
Anh ấy không nhận ra mình đang nói một cách hài hước và khiến mọi người cười.
Họ từ
"Comically" là một trạng từ diễn tả cách thức liên quan đến sự hài hước hoặc buồn cười. Từ này được sử dụng để miêu tả hành động, tình huống hoặc phản ứng có tính chất gây cười, thường làm giảm bớt sự nghiêm trọng của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "comically" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự tiêu cực có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "comically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comicus", có nghĩa là "hài hước" hoặc "buồn cười", mà được mượn từ tiếng Hy Lạp "komikos". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là kịch, khiến người xem cười. Ngày nay, "comically" được sử dụng để mô tả cách thức hoặc tình huống hài hước, phản ánh sự chuyển biến từ khía cạnh nghệ thuật sang ứng dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhấn mạnh sự giải trí và hài hước.
Từ "comically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần sử dụng ngữ điệu hài hước để miêu tả tình huống hoặc nhân vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc hành động có tính hài hước, chẳng hạn như trong các tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc các bài phê bình nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh sự ngớ ngẩn hoặc không tương xứng trong hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp