Bản dịch của từ Coming up short trong tiếng Việt

Coming up short

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coming up short (Phrase)

kˈoʊmɨŋkwˌɑɹft
kˈoʊmɨŋkwˌɑɹft
01

Không đạt được điều gì đó mong muốn, mong đợi hoặc hứa hẹn.

To fail to achieve something desired expected or promised.

Ví dụ

He is worried about coming up short on his IELTS speaking test.

Anh ấy lo lắng về việc không đạt được kết quả mong muốn trong bài thi nói IELTS của mình.

She always practices to avoid coming up short in her writing.

Cô ấy luôn luyện tập để tránh việc không đạt được kết quả mong muốn trong viết của mình.

Are you afraid of coming up short during the IELTS exam?

Bạn có sợ không đạt được kết quả mong muốn trong bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coming up short/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coming up short

Không có idiom phù hợp