Bản dịch của từ Coming up short trong tiếng Việt
Coming up short

Coming up short (Phrase)
He is worried about coming up short on his IELTS speaking test.
Anh ấy lo lắng về việc không đạt được kết quả mong muốn trong bài thi nói IELTS của mình.
She always practices to avoid coming up short in her writing.
Cô ấy luôn luyện tập để tránh việc không đạt được kết quả mong muốn trong viết của mình.
Are you afraid of coming up short during the IELTS exam?
Bạn có sợ không đạt được kết quả mong muốn trong bài thi IELTS không?
Cụm từ "coming up short" thường được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả việc không đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn mong đợi. Nói cách khác, nó diễn tả tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức không đủ khả năng hoặc nguồn lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó trong ngữ cảnh tương tự, nhưng nhấn mạnh và tông giọng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "coming up short" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào thế kỷ 20. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh một người hay vật không đạt được mục tiêu hoặc yêu cầu nào đó, thường sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự thất bại hoặc thiếu hụt. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến cảm giác không đáp ứng được kỳ vọng hay nhu cầu, phản ánh sự thiếu sót trong khả năng hoặc nguồn lực.
Cụm từ "coming up short" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá hoặc phê bình kết quả, đặc biệt trong IELTS, nó có thể liên quan đến việc thiếu hụt trong việc đáp ứng yêu cầu hay tiêu chí đề ra. Trong các phần thi như Speaking và Writing, cụm từ này có thể dùng để diễn đạt cảm giác không đạt được mục tiêu mong muốn. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống kinh doanh hoặc học thuật để chỉ việc không đủ khả năng hoặc tài nguyên thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp