Bản dịch của từ Comity trong tiếng Việt

Comity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comity (Noun)

kˈɑmɪti
kˈoʊmɪti
01

Một hiệp hội của các quốc gia vì lợi ích chung của họ.

An association of nations for their mutual benefit.

Ví dụ

The comity among neighboring countries promotes regional stability.

Sự hòa bình giữa các quốc gia láng giềng thúc đẩy ổn định khu vực.

The comity agreement aims to enhance economic cooperation between nations.

Hiệp định hòa bình nhằm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

The comity organization facilitates cultural exchanges among member states.

Tổ chức hòa bình hỗ trợ trao đổi văn hóa giữa các quốc gia thành viên.

02

Cư xử lịch sự và ân cần với người khác.

Courtesy and considerate behaviour towards others.

Ví dụ

Comity is essential in social interactions.

Sự lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Show comity by being polite to your peers.

Thể hiện sự lịch sự bằng cách lịch thiệp với đồng nghiệp.

Their comity led to a harmonious social gathering.

Sự lịch sự của họ tạo nên một buổi tụ tập xã hội hòa mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.