Bản dịch của từ Comity trong tiếng Việt
Comity

Comity (Noun)
Một hiệp hội của các quốc gia vì lợi ích chung của họ.
An association of nations for their mutual benefit.
The comity among neighboring countries promotes regional stability.
Sự hòa bình giữa các quốc gia láng giềng thúc đẩy ổn định khu vực.
The comity agreement aims to enhance economic cooperation between nations.
Hiệp định hòa bình nhằm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
The comity organization facilitates cultural exchanges among member states.
Tổ chức hòa bình hỗ trợ trao đổi văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
Cư xử lịch sự và ân cần với người khác.
Courtesy and considerate behaviour towards others.
Comity is essential in social interactions.
Sự lịch sự là quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Show comity by being polite to your peers.
Thể hiện sự lịch sự bằng cách lịch thiệp với đồng nghiệp.
Their comity led to a harmonious social gathering.
Sự lịch sự của họ tạo nên một buổi tụ tập xã hội hòa mình.
Họ từ
Từ "comity" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự tôn trọng lẫn nhau và sự hợp tác giữa các quốc gia hoặc cá nhân, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và ngoại giao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ nguyên tắc công nhận và tôn trọng quyết định pháp lý của các bang khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể không sử dụng từ này một cách thường xuyên, thay vào đó, thuật ngữ tương tự như "courtesy" có thể được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "comity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "comitas", nghĩa là sự lịch sự hoặc sự hòa nhã. Từ này được chuyển biến sang tiếng Pháp cổ và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó đề cập đến sự hòa hợp và tinh thần hợp tác giữa các quốc gia, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý. Ngày nay, "comity" thường chỉ sự tôn trọng và tinh thần hợp tác giữa các cộng đồng hoặc cá nhân, nhưng vẫn giữ lại nghĩa gốc về sự lịch thiệp.
Từ "comity" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "comity" thường được sử dụng để chỉ sự tôn trọng và hợp tác giữa các quốc gia hoặc hệ thống pháp luật. Ngoài ra, từ này còn được nhắc đến trong những thảo luận về quan hệ quốc tế và các vấn đề xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp và hiểu biết lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp