Bản dịch của từ Commando trong tiếng Việt
Commando
Noun [U/C]
Commando (Noun)
kəmˈændoʊ
kəmˈændˌoʊ
Ví dụ
The commando infiltrated the enemy base undetected.
Người lính đặc công xâm nhập cơ sở địch mà không bị phát hiện.
The commando unit rescued hostages in a daring operation.
Đơn vị lính đặc công giải cứu con tin trong một chiến dịch táo bạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commando
Không có idiom phù hợp