Bản dịch của từ Commando trong tiếng Việt
Commando

Commando (Noun)
The commando infiltrated the enemy base undetected.
Người lính đặc công xâm nhập cơ sở địch mà không bị phát hiện.
The commando unit rescued hostages in a daring operation.
Đơn vị lính đặc công giải cứu con tin trong một chiến dịch táo bạo.
The commando's training prepared them for high-risk missions.
Sự huấn luyện của lính đặc công đã chuẩn bị họ cho các nhiệm vụ có nguy cơ cao.
Họ từ
"Commando" là một thuật ngữ dùng để chỉ một lực lượng quân sự đặc biệt, thường được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ tấn công nhanh, bí mật và đầy nguy hiểm. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "commando" có nghĩa là "lực lượng quân sự". Trong British English và American English, "commando" có nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng và phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do yếu tố ngữ âm và văn hóa. Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh màu sắc để chỉ một người hành động mạo hiểm hoặc phiêu lưu.
Từ "commando" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "kommando", nghĩa là "lệnh" hay "hành động". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các đơn vị quân đội thực hiện các nhiệm vụ tấn công nhanh chóng và bí mật. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, liên quan đến các đơn vị quân đội trong Chiến tranh Nam Phi. Ngày nay, "commando" chỉ các lực lượng đặc biệt với kỹ năng chiến đấu vượt trội, thể hiện sự nhanh nhạy và khả năng thực hiện nhiệm vụ trong các tình huống khẩn cấp.
Từ "commando" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, chỉ lực lượng chiến đấu đặc biệt, chủ yếu là trong các nhiệm vụ tấn công chính xác hoặc chống khủng bố. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp hơn, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, có thể xuất hiện trong các bài viết về quân sự hoặc văn hóa thời đại. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được nhắc đến trong phim ảnh, chương trình truyền hình và thể thao, thể hiện sức mạnh và kỹ năng phi thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp