Bản dịch của từ Commando trong tiếng Việt

Commando

Noun [U/C]

Commando (Noun)

kəmˈændoʊ
kəmˈændˌoʊ
01

Một người lính được huấn luyện đặc biệt để thực hiện các cuộc đột kích.

A soldier specially trained for carrying out raids.

Ví dụ

The commando infiltrated the enemy base undetected.

Người lính đặc công xâm nhập cơ sở địch mà không bị phát hiện.

The commando unit rescued hostages in a daring operation.

Đơn vị lính đặc công giải cứu con tin trong một chiến dịch táo bạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commando

Không có idiom phù hợp